Bản dịch của từ In the ballpark trong tiếng Việt
In the ballpark

In the ballpark (Phrase)
Gần một số tiền hoặc con số chính xác; khoảng.
Near an exact amount or figure approximately.
Her estimate was in the ballpark of 100 guests.
Ước lượng của cô ấy gần với con số khoảng 100 khách mời.
The charity event raised donations in the ballpark of $5000.
Sự kiện từ thiện đã gây quỹ với số tiền khoảng $5000.
The survey results were in the ballpark of 80% agreement.
Kết quả khảo sát gần với con số khoảng 80% đồng tình.
Cụm từ "in the ballpark" có nghĩa là khoảng gần đúng hoặc trong phạm vi chấp nhận được của một ý tưởng hoặc con số. Xuất phát từ lĩnh vực thể thao, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong thương mại và đời sống hàng ngày để chỉ sự ước lượng hoặc gần đến chính xác. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này với ý nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt ở ngữ điệu và văn phong tuỳ vào bối cảnh sử dụng.
Cụm từ "in the ballpark" xuất phát từ ngôn ngữ thể thao, cụ thể là bóng chày, với ý nghĩa ám chỉ một khu vực hoặc một khoảng cách gần đúng. Từ "ballpark" có nguồn gốc từ "ball" (quả bóng) và "park" (công viên), chỉ nơi diễn ra các trận đấu bóng chày. Qua thời gian, cụm từ này đã được mở rộng để chỉ một ước lượng hoặc một phỏng đoán gần đúng trong các ngữ cảnh khác, thể hiện tính chất không chính xác nhưng nằm trong giới hạn chấp nhận được.
Cụm từ "in the ballpark" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh diễn đạt ước lượng hoặc phạm vi có thể. Tần suất sử dụng trong các văn bản học thuật có thể thấp hơn, nhưng nó thường được áp dụng trong các ngữ cảnh thân mật hoặc giao tiếp thông thường. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ ra rằng một con số, kích thước hoặc ý tưởng nào đó là gần đúng, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến kinh doanh, tài chính hoặc thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp