Bản dịch của từ In the ballpark trong tiếng Việt

In the ballpark

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In the ballpark (Phrase)

ˈɪnθəɡɹˌæfəl
ˈɪnθəɡɹˌæfəl
01

Gần một số tiền hoặc con số chính xác; khoảng.

Near an exact amount or figure approximately.

Ví dụ

Her estimate was in the ballpark of 100 guests.

Ước lượng của cô ấy gần với con số khoảng 100 khách mời.

The charity event raised donations in the ballpark of $5000.

Sự kiện từ thiện đã gây quỹ với số tiền khoảng $5000.

The survey results were in the ballpark of 80% agreement.

Kết quả khảo sát gần với con số khoảng 80% đồng tình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in the ballpark/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In the ballpark

Không có idiom phù hợp