Bản dịch của từ In the common era trong tiếng Việt
In the common era

In the common era (Phrase)
Social media became popular in the common era, especially after 2000.
Mạng xã hội trở nên phổ biến trong thời kỳ chung, đặc biệt sau năm 2000.
The common era did not see significant changes in social structures.
Thời kỳ chung không chứng kiến sự thay đổi đáng kể trong cấu trúc xã hội.
Has social behavior changed much in the common era since 2000?
Hành vi xã hội đã thay đổi nhiều trong thời kỳ chung từ năm 2000 chưa?
Cụm từ "in the common era" (viết tắt là CE) được sử dụng để chỉ thời gian bắt đầu từ năm 1 CN, trong bối cảnh hệ thống lịch Gregory. Nó thường được sử dụng trong các tác phẩm lịch sử và khoa học nhằm thay thế các thuật ngữ tôn giáo như "sau Công Nguyên" (AD). Sự thích nghi này nhằm duy trì tính trung lập và bao quát hơn khi đề cập đến thời gian. Trong văn phong học thuật, CE không chỉ đơn thuần là thời gian mà còn phản ánh xu hướng hiện đại hóa trong nghiên cứu lịch sử và xã hội.
Cụm từ "in the common era" xuất phát từ tiếng Latinh "era communis", có nghĩa là "thời kỳ chung". Sử dụng từ "common" ở đây phản ánh sự đồng thuận toàn cầu trong việc xác định thời gian lịch sử, bắt đầu từ năm 1 CN. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các tài liệu học thuật nhằm thay thế cho "sau Công nguyên" (AD) nhằm khắc phục xu hướng tôn giáo và thể hiện tính trung lập, hòa nhập hơn trong cách đánh giá các thời kỳ lịch sử.
Cụm từ "in the common era" thường được sử dụng trong các bài viết và thảo luận về lịch sử, nhằm chỉ thời kỳ hiện đại bắt đầu từ năm 1 sau Công nguyên. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này xuất hiện chủ yếu trong phần viết và nói, khi thí sinh trình bày quan điểm về các sự kiện lịch sử hoặc văn hóa. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường thấy trong các tài liệu học thuật, báo chí và văn học để nhấn mạnh khía cạnh thời gian trong bối cảnh lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp