Bản dịch của từ In the common era trong tiếng Việt

In the common era

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In the common era (Phrase)

ɨn ðə kˈɑmən ˈɛɹə
ɨn ðə kˈɑmən ˈɛɹə
01

Cụm từ dùng để chỉ ngày xảy ra sau năm 1 cn.

A phrase used to specify dates occurring after the year 1 ce.

Ví dụ

Social media became popular in the common era, especially after 2000.

Mạng xã hội trở nên phổ biến trong thời kỳ chung, đặc biệt sau năm 2000.

The common era did not see significant changes in social structures.

Thời kỳ chung không chứng kiến sự thay đổi đáng kể trong cấu trúc xã hội.

Has social behavior changed much in the common era since 2000?

Hành vi xã hội đã thay đổi nhiều trong thời kỳ chung từ năm 2000 chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in the common era/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In the common era

Không có idiom phù hợp