Bản dịch của từ In the doghouse trong tiếng Việt
In the doghouse
In the doghouse (Idiom)
She was in the doghouse after missing her IELTS exam.
Cô ấy đã bị phạt vì bỏ lỡ kỳ thi IELTS.
He is never in the doghouse because he always studies hard.
Anh ấy không bao giờ gặp rắc rối vì anh luôn học chăm chỉ.
Are you in the doghouse for forgetting your speaking practice?
Bạn có phạt vì quên luyện nói không?
She's in the doghouse for forgetting their anniversary.
Cô ấy đang gặp rắc rối vì quên kỷ niệm của họ.
He's not in the doghouse because he finished his work early.
Anh ấy không gặp rắc rối vì anh ấy hoàn thành công việc sớm.
Cụm từ "in the doghouse" là một thành ngữ trong tiếng Anh có nghĩa là bị ai đó tức giận hoặc không hài lòng, thường do vi phạm một quy tắc hay khiến người khác thất vọng. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này đều được sử dụng với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, ngữ cảnh bình dân có thể sử dụng nhiều hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường chỉ sử dụng trong giao tiếp không chính thức. Cách phát âm của cụm từ này không có sự khác biệt lớn giữa hai phiên bản.
Cụm từ "in the doghouse" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ việc nuôi chó ở ngoài trời, nơi chó thường được nhốt trong chuồng. Ban đầu, cụm này mang nghĩa là ai đó bị phạt hoặc bị cô lập vì một lỗi lầm. Theo thời gian, nó đã trở thành một thành ngữ mô tả trạng thái không hài lòng từ người khác, thường là trong mối quan hệ cá nhân. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng phổ biến để chỉ tình huống xấu do hành động của một người gây ra.
Cụm từ "in the doghouse" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, mang nghĩa là bị phạt hoặc gặp rắc rối vì hành vi không đúng mực, đặc biệt trong mối quan hệ cá nhân. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của cụm này có thể không cao, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, nơi người tham gia có thể đề cập tới các tình huống xã hội. Tuy nhiên, nó không phải là từ vựng trọng tâm trong các bài kiểm tra chính thức và có thể thấy trong các tình huống thân mật hơn trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp