Bản dịch của từ In-the-main trong tiếng Việt
In-the-main

In-the-main (Phrase)
In-the-main, people prefer to socialize with friends and family.
Nhìn chung, mọi người thích giao tiếp với bạn bè và gia đình.
In-the-main, social events are organized to bring communities together.
Nhìn chung, các sự kiện xã hội được tổ chức để đưa cộng đồng lại gần nhau.
In-the-main, social media platforms connect people from all over the world.
Nhìn chung, các nền tảng truyền thông xã hội kết nối mọi người trên khắp thế giới.
In-the-main (Idiom)
In-the-main, social media has a significant impact on society.
Nhìn chung, mạng xã hội có ảnh hưởng lớn đối với xã hội.
In-the-main, people use social platforms for communication and networking.
Nhìn chung, mọi người sử dụng các nền tảng xã hội để giao tiếp và kết nối.
In-the-main, social interactions have moved to online spaces nowadays.
Nhìn chung, giao tiếp xã hội đã chuyển sang không gian trực tuyến ngày nay.
"In-the-main" là một cụm từ tiếng Anh, mang nghĩa "chủ yếu" hoặc "trong phần lớn các trường hợp". Cụm từ này thường được sử dụng trong văn viết chính thức để chỉ ra rằng điều gì đó áp dụng cho phần lớn các tình huống, mặc dù có thể có một số ngoại lệ. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này, nhưng phổ biến hơn trong văn phong học thuật. Trong ngữ cảnh giao tiếp, "in-the-main" có thể được thay thế bằng các từ như "mostly" hoặc "primarily".
Từ "in-the-main" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "in" và cụm "the main", trong đó "main" có nguồn gốc Latinh là "māns", có nghĩa là "chính" hay "căn bản". Trong lịch sử, "in-the-main" được sử dụng để chỉ những điều quan trọng nhất, phản ánh tính ưu tiên trong nghĩa vụ hoặc sự vật. Ngày nay, cụm từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa, được sử dụng để chỉ những yếu tố chủ yếu trong một bối cảnh hay thảo luận.
Cụm từ "in-the-main" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, nó xuất hiện chủ yếu trong các bài viết mô tả xu hướng tổng quát hoặc khi tóm tắt thông tin chính. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong văn viết chính thức hoặc trong các bài thuyết trình để nhấn mạnh các điểm chính, giúp làm rõ nội dung được trình bày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp