Bản dịch của từ In-the-main trong tiếng Việt

In-the-main

Phrase Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In-the-main (Phrase)

ˈɪnθimwˈin
ˈɪnθimwˈin
01

Nói chung, thông thường, như một quy luật.

Generally usually as a rule.

Ví dụ

In-the-main, people prefer to socialize with friends and family.

Nhìn chung, mọi người thích giao tiếp với bạn bè và gia đình.

In-the-main, social events are organized to bring communities together.

Nhìn chung, các sự kiện xã hội được tổ chức để đưa cộng đồng lại gần nhau.

In-the-main, social media platforms connect people from all over the world.

Nhìn chung, các nền tảng truyền thông xã hội kết nối mọi người trên khắp thế giới.

In-the-main (Idiom)

ˈɪn.θəˈmeɪn
ˈɪn.θəˈmeɪn
01

Hầu hết; nói chung.

For the most part in general.

Ví dụ

In-the-main, social media has a significant impact on society.

Nhìn chung, mạng xã hội có ảnh hưởng lớn đối với xã hội.

In-the-main, people use social platforms for communication and networking.

Nhìn chung, mọi người sử dụng các nền tảng xã hội để giao tiếp và kết nối.

In-the-main, social interactions have moved to online spaces nowadays.

Nhìn chung, giao tiếp xã hội đã chuyển sang không gian trực tuyến ngày nay.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in-the-main/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In-the-main

Không có idiom phù hợp