Bản dịch của từ In the raw trong tiếng Việt
In the raw

In the raw (Noun)
Many people live in the raw due to poverty in urban areas.
Nhiều người sống trong tình trạng khó khăn do nghèo đói ở đô thị.
Living in the raw is not easy for families in difficult situations.
Sống trong tình trạng khó khăn không dễ dàng cho các gia đình.
Is living in the raw common in developing countries like Vietnam?
Sống trong tình trạng khó khăn có phổ biến ở các nước đang phát triển như Việt Nam không?
In the raw (Adjective)
Bị phơi bày và dễ bị tổn thương.
Exposed and vulnerable.
Many teenagers feel in the raw during social media interactions.
Nhiều thanh thiếu niên cảm thấy dễ bị tổn thương trong các tương tác mạng xã hội.
She is not in the raw when talking to close friends.
Cô ấy không dễ bị tổn thương khi nói chuyện với bạn thân.
Are young people often in the raw in group discussions?
Liệu thanh niên có thường dễ bị tổn thương trong các cuộc thảo luận nhóm không?
In the raw (Verb)
Trải nghiệm hoặc giải quyết.
To experience or deal with.
Many people in the community experience hardship during economic downturns.
Nhiều người trong cộng đồng trải qua khó khăn trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
The volunteers do not experience any challenges in helping the homeless.
Các tình nguyện viên không trải qua khó khăn nào khi giúp đỡ người vô gia cư.
Do you experience different cultures when traveling for social events?
Bạn có trải qua những nền văn hóa khác nhau khi đi du lịch cho các sự kiện xã hội không?
Cụm từ "in the raw" thường được sử dụng để chỉ một điều gì đó ở trạng thái tự nhiên, chưa qua xử lý hoặc chưa tinh chế. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể mang nghĩa tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "in the raw" có thể ám chỉ đến các trải nghiệm hoặc cảm xúc được thể hiện một cách chân thật, không che giấu. Việc sử dụng cụm từ này thường gặp trong văn viết nghệ thuật hoặc diễn đạt cảm xúc cá nhân.
Cụm từ "in the raw" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "raw" xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "rǫgr", có nghĩa là "thô, chưa qua chế biến". Từ thế kỷ 14, "raw" đã được sử dụng để chỉ các thứ chưa được xử lý hoặc tinh chế. Ngày nay, "in the raw" thường được sử dụng để diễn đạt trạng thái tự nhiên, chưa bị can thiệp, thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hoặc chân thực hơn trong nghệ thuật hoặc tình huống đời sống.
Cụm từ "in the raw" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong writing và speaking, nơi người thí sinh thường trình bày quan điểm một cách tường minh. Tuy nhiên, nó lại phổ biến hơn trong ngữ cảnh nghệ thuật và ẩm thực, nơi chỉ sự tự nhiên, chưa qua chế biến hoặc xử lý. Cụm này cũng được dùng để mô tả trạng thái chân thực, nhấn mạnh sự thô sơ, chưa tinh chỉnh của một sự vật hoặc hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



