Bản dịch của từ In this trong tiếng Việt
In this

In this (Preposition)
She is in this group for the IELTS speaking practice.
Cô ấy ở trong nhóm này để luyện nói IELTS.
He is not in this online writing course for IELTS preparation.
Anh ấy không ở trong khóa học viết trực tuyến này để chuẩn bị cho IELTS.
Are you in this study session for the IELTS listening test?
Bạn có ở trong buổi học này để luyện nghe IELTS không?
Từ "in this" là cụm giới từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một điều hoặc một tình huống cụ thể đang được thảo luận. Cụm từ này có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, tùy thuộc vào nghĩa của câu văn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm, cách viết hay cách sử dụng. "In this" thường được dùng để nhấn mạnh hoặc xác định một vấn đề trong ngữ cảnh cụ thể.
Từ “in” trong tiếng Anh xuất phát từ gốc Latin “in”, có nghĩa là “vào, ở trong”. Trong ngữ cảnh sử dụng hiện đại, “in” thường được dùng như một giới từ để chỉ vị trí, trạng thái hoặc sự bao hàm. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy “in” đã giữ nguyên nghĩa cơ bản của nó từ thời La Mã, cho thấy sự bền vững của ngữ nghĩa trong quá trình phát triển ngôn ngữ và việc áp dụng trong các cấu trúc ngữ pháp hiện đại.
Từ "in this" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi nó được sử dụng để chỉ một tình huống hoặc nội dung cụ thể. Trong phần Writing, người viết thường sử dụng cụm từ này để dẫn dắt luận điểm và minh hoạ cho ý tưởng. Trong phần Speaking, "in this" có thể được dùng để trả lời câu hỏi hoặc mô tả một tình huống cụ thể. Trong các văn bản học thuật, cụm từ này được sử dụng để nhấn mạnh hoặc làm rõ thông tin trong ngữ cảnh đã được đề cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp