Bản dịch của từ In this trong tiếng Việt

In this

Preposition
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In this (Preposition)

ɨn ðˈɪs
ɨn ðˈɪs
01

Được sử dụng để chỉ vị trí hoặc vị trí trong một cái gì đó.

Used to indicate location or position within something.

Ví dụ

She is in this group for the IELTS speaking practice.

Cô ấy ở trong nhóm này để luyện nói IELTS.

He is not in this online writing course for IELTS preparation.

Anh ấy không ở trong khóa học viết trực tuyến này để chuẩn bị cho IELTS.

Are you in this study session for the IELTS listening test?

Bạn có ở trong buổi học này để luyện nghe IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in this/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In this

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.