Bản dịch của từ In trade trong tiếng Việt
In trade

In trade (Noun)
In trade, companies exchange goods like electronics and clothing daily.
Trong thương mại, các công ty trao đổi hàng hóa như điện tử và quần áo hàng ngày.
In trade, many people do not understand the importance of fair pricing.
Trong thương mại, nhiều người không hiểu tầm quan trọng của giá cả công bằng.
Is in trade the best way to boost local economies in Vietnam?
Liệu thương mại có phải là cách tốt nhất để thúc đẩy kinh tế địa phương ở Việt Nam không?
In trade, many countries rely on exports to boost their economies.
Trong thương mại, nhiều quốc gia dựa vào xuất khẩu để thúc đẩy nền kinh tế.
In trade, not all nations benefit equally from global markets.
Trong thương mại, không phải tất cả các quốc gia đều hưởng lợi như nhau từ thị trường toàn cầu.
Sự trao đổi hàng hóa và dịch vụ, đặc biệt là quy mô lớn.
The exchange of goods and services, especially on a large scale.
Many countries engage in trade to boost their economies and relationships.
Nhiều quốc gia tham gia thương mại để thúc đẩy nền kinh tế và quan hệ.
Trade does not only benefit wealthy nations; it helps developing countries too.
Thương mại không chỉ mang lại lợi ích cho các quốc gia giàu có; nó cũng giúp các nước đang phát triển.
Does trade improve social conditions in poorer regions of the world?
Thương mại có cải thiện điều kiện xã hội ở các khu vực nghèo hơn không?
Many countries engage in trade to improve their economies and relationships.
Nhiều quốc gia tham gia thương mại để cải thiện nền kinh tế và mối quan hệ.
The city does not rely solely on trade for its economic growth.
Thành phố không chỉ dựa vào thương mại để phát triển kinh tế.
Một ngành hoặc lĩnh vực hoạt động kinh doanh đặc thù.
A particular industry or field of business activity.
Many people work in trade, selling goods at local markets.
Nhiều người làm việc trong ngành thương mại, bán hàng tại các chợ địa phương.
Not everyone is interested in trade; some prefer other careers.
Không phải ai cũng quan tâm đến ngành thương mại; một số người thích nghề khác.
What types of jobs exist in trade for recent graduates?
Có những loại công việc nào trong ngành thương mại cho sinh viên mới tốt nghiệp?
Many people work in trade, like retail and logistics.
Nhiều người làm việc trong ngành thương mại, như bán lẻ và logistics.
Not everyone is interested in trade; some prefer other careers.
Không phải ai cũng quan tâm đến ngành thương mại; một số thích nghề khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



