Bản dịch của từ In trade trong tiếng Việt
In trade
Noun [U/C]

In trade(Noun)
ɨn tɹˈeɪd
ɨn tɹˈeɪd
02
Sự trao đổi hàng hóa và dịch vụ, đặc biệt là quy mô lớn.
The exchange of goods and services, especially on a large scale.
Ví dụ
03
Một ngành hoặc lĩnh vực hoạt động kinh doanh đặc thù.
A particular industry or field of business activity.
Ví dụ
