Bản dịch của từ In trade trong tiếng Việt

In trade

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In trade(Noun)

ɨn tɹˈeɪd
ɨn tɹˈeɪd
01

Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ.

The activity of buying and selling goods and services.

Ví dụ
02

Sự trao đổi hàng hóa và dịch vụ, đặc biệt là quy mô lớn.

The exchange of goods and services, especially on a large scale.

Ví dụ
03

Một ngành hoặc lĩnh vực hoạt động kinh doanh đặc thù.

A particular industry or field of business activity.

Ví dụ