Bản dịch của từ Inactivation trong tiếng Việt

Inactivation

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inactivation (Noun)

ɪnæktɪvˈeɪʃn
ɪnæktɪvˈeɪʃn
01

Hành động hoặc quá trình hiển thị một cái gì đó không hoạt động.

The act or process of rendering something inactive.

Ví dụ

The inactivation of social media accounts can help reduce online bullying.

Việc vô hiệu hóa tài khoản mạng xã hội có thể giúp giảm bắt nạt trực tuyến.

The inactivation of community events did not satisfy many local residents.

Việc vô hiệu hóa các sự kiện cộng đồng không làm hài lòng nhiều cư dân địa phương.

Is the inactivation of social programs necessary during economic downturns?

Việc vô hiệu hóa các chương trình xã hội có cần thiết trong thời kỳ suy thoái kinh tế không?

Inactivation (Verb)

ɪnæktɪvˈeɪʃn
ɪnæktɪvˈeɪʃn
01

Hành động làm cho một cái gì đó không hoạt động.

The action of making something inactive.

Ví dụ

The inactivation of social events reduced community engagement significantly last year.

Việc làm không hoạt động của các sự kiện xã hội đã giảm sự tham gia của cộng đồng rõ rệt năm ngoái.

The inactivation of public gatherings is not a long-term solution for social issues.

Việc làm không hoạt động của các buổi tụ họp công cộng không phải là giải pháp lâu dài cho các vấn đề xã hội.

Is the inactivation of local festivals affecting your social life this year?

Việc làm không hoạt động của các lễ hội địa phương có ảnh hưởng đến đời sống xã hội của bạn năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inactivation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inactivation

Không có idiom phù hợp