Bản dịch của từ Inactivation trong tiếng Việt
Inactivation

Inactivation (Noun)
The inactivation of social media accounts can help reduce online bullying.
Việc vô hiệu hóa tài khoản mạng xã hội có thể giúp giảm bắt nạt trực tuyến.
The inactivation of community events did not satisfy many local residents.
Việc vô hiệu hóa các sự kiện cộng đồng không làm hài lòng nhiều cư dân địa phương.
Is the inactivation of social programs necessary during economic downturns?
Việc vô hiệu hóa các chương trình xã hội có cần thiết trong thời kỳ suy thoái kinh tế không?
Inactivation (Verb)
The inactivation of social events reduced community engagement significantly last year.
Việc làm không hoạt động của các sự kiện xã hội đã giảm sự tham gia của cộng đồng rõ rệt năm ngoái.
The inactivation of public gatherings is not a long-term solution for social issues.
Việc làm không hoạt động của các buổi tụ họp công cộng không phải là giải pháp lâu dài cho các vấn đề xã hội.
Is the inactivation of local festivals affecting your social life this year?
Việc làm không hoạt động của các lễ hội địa phương có ảnh hưởng đến đời sống xã hội của bạn năm nay không?
Họ từ
Từ "inactivation" chỉ quá trình làm giảm hoặc loại bỏ hoạt động của một đối tượng, thường là enzyme hoặc vi sinh vật, trong sinh học và hóa học. Trong tiếng Anh, "inactivation" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng dựa trên nghiên cứu khoa học và y tế. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành mô tả phương pháp ngăn chặn hoạt động sinh học.
Từ "inactivation" bắt nguồn từ tiếng Latinh "inactivus", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "activus" nghĩa là "chủ động" hay "hoạt động". Từ này xuất hiện lần đầu vào khoảng thế kỷ 19 trong lĩnh vực khoa học, nhằm mô tả trạng thái không còn hoạt động hoặc khả năng thực hiện chức năng. Hiện nay, "inactivation" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học và hóa học, để chỉ quá trình làm mất hoạt tính của một chất hay một enzyme.
Từ "inactivation" xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật. Trong tiếng Anh học thuật, từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như sinh học và hóa học, khi thảo luận về việc làm mất hoạt tính của enzyme hoặc vi sinh vật. Bên cạnh đó, từ này cũng có thể được tìm thấy trong các bài báo nghiên cứu liên quan đến công nghệ sinh học và dược phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp