Bản dịch của từ Inalienable trong tiếng Việt
Inalienable

Inalienable (Adjective)
The right to education is considered an inalienable human right.
Quyền được giáo dục được coi là một quyền con người không thể tước đoạt.
Freedom of speech is often seen as an inalienable aspect of democracy.
Quyền tự do ngôn luận thường được xem là một khía cạnh không thể tước đoạt của dân chủ.
The protection of basic human rights is crucial for inalienable freedoms.
Bảo vệ các quyền cơ bản của con người là rất quan trọng cho những tự do không thể tước đoạt.
Họ từ
Tính từ "inalienable" có nghĩa là không thể chuyển nhượng hoặc tách rời, thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc triết lý để chỉ những quyền hoặc tài sản mà con người không thể bị tước đoạt. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác biệt đôi chút tùy thuộc vào văn hóa và hệ thống pháp luật của từng quốc gia.
Từ "inalienable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "inalienabilis", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "alienare" có nghĩa là "chuyển nhượng". Khái niệm này xuất phát từ triết lý pháp lý và chính trị, thể hiện các quyền không thể bị tước đoạt hoặc chuyển nhượng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "inalienable" thường được sử dụng để chỉ các quyền tự nhiên hay nhân quyền mà con người sinh ra đã có, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.
Từ "inalienable" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Reading và Writing, nơi thảo luận về quyền con người và các nguyên tắc pháp lý. Từ này thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý và triết học, đặc biệt liên quan đến quyền không thể chuyển nhượng của cá nhân. Trong các bối cảnh khác, nó có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về chính trị và xã hội, nhấn mạnh tính bất khả xâm phạm của quyền lợi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp