Bản dịch của từ Possessor trong tiếng Việt
Possessor
Possessor (Noun)
John is a generous possessor of a vast art collection.
John là một người sở hữu hào phóng một bộ sưu tập nghệ thuật đồ sộ.
The possessor of the antique vase is a famous art dealer.
Người sở hữu chiếc bình cổ là một nhà buôn nghệ thuật nổi tiếng.
She is the possessor of a rare autographed book.
Cô ấy là người sở hữu một cuốn sách có chữ ký quý hiếm.
Dạng danh từ của Possessor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Possessor | Possessors |
Họ từ
Từ "possessor" trong tiếng Anh chỉ người hoặc thực thể sở hữu một vật nào đó. Trong ngữ cảnh pháp lý và triết học, nó thường được dùng để chỉ cá nhân có quyền kiểm soát hoặc sở hữu tài sản. Từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, ngữ nghĩa có thể mở rộng trong văn cảnh cụ thể, như trong các lĩnh vực xã hội học hoặc tâm lý học.
Từ "possessor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "possessor", bắt nguồn từ động từ "possidere", có nghĩa là "sở hữu" hay "chiếm hữu". Trong tiếng Latin, "possidere" kết hợp tiền tố "pos-" (sát nhập) với động từ "sedere" (ngồi). Qua thời gian, từ này được đưa vào tiếng Anh và duy trì nghĩa chính là người sở hữu hoặc chiếm hữu một vật gì đó. Ý nghĩa hiện tại của "possessor" thể hiện mối liên hệ chặt chẽ với khái niệm quyền sở hữu và trách nhiệm đi kèm.
Từ "possessor" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngôn ngữ có tính thông dụng cao hơn. Trong khi đó, từ này có xu hướng xuất hiện nhiều hơn trong ngữ cảnh học thuật và pháp lý, thường được sử dụng để chỉ người hoặc tổ chức sở hữu quyền lợi hoặc tài sản nào đó. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về sở hữu trí tuệ, bất động sản, hoặc quyền lợi pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp