Bản dịch của từ Inapprehensible trong tiếng Việt

Inapprehensible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inapprehensible (Adjective)

ɪnæpɹɪhˈɛnsəbl
ɪnæpɹɪhˈɛnsəbl
01

Điều đó không thể hiểu được; không thể hiểu được hoặc không thể nắm bắt được bằng thân hoặc tâm.

That cannot be apprehended not apprehensible to or graspable by either body or mind.

Ví dụ

The concept of social justice is often inapprehensible to many people.

Khái niệm công bằng xã hội thường không thể hiểu được với nhiều người.

Social inequality is not inapprehensible; it affects everyone's daily life.

Bất bình đẳng xã hội không phải là điều không thể hiểu được; nó ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của mọi người.

Why is the issue of mental health inapprehensible to some communities?

Tại sao vấn đề sức khỏe tâm thần lại không thể hiểu được với một số cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inapprehensible/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inapprehensible

Không có idiom phù hợp