Bản dịch của từ Incapacitation trong tiếng Việt

Incapacitation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incapacitation (Noun)

ɪnkəpæsɪtˈeɪʃn
ɪnkəpæsɪtˈeɪʃn
01

Hành vi mất năng lực hoặc tình trạng mất năng lực; mất năng lực; bị loại.

The act of incapacitating or state of being incapacitated incapacity disqualification.

Ví dụ

The incapacitation of workers affects productivity in many companies.

Sự không đủ khả năng của công nhân ảnh hưởng đến năng suất tại nhiều công ty.

Incapacitation does not always lead to better social welfare outcomes.

Sự không đủ khả năng không phải lúc nào cũng dẫn đến kết quả phúc lợi xã hội tốt hơn.

Does incapacitation impact social services in urban areas like New York?

Sự không đủ khả năng có ảnh hưởng đến dịch vụ xã hội ở các khu vực đô thị như New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/incapacitation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incapacitation

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.