Bản dịch của từ Incapacitation trong tiếng Việt
Incapacitation

Incapacitation (Noun)
Hành vi mất năng lực hoặc tình trạng mất năng lực; mất năng lực; bị loại.
The act of incapacitating or state of being incapacitated incapacity disqualification.
The incapacitation of workers affects productivity in many companies.
Sự không đủ khả năng của công nhân ảnh hưởng đến năng suất tại nhiều công ty.
Incapacitation does not always lead to better social welfare outcomes.
Sự không đủ khả năng không phải lúc nào cũng dẫn đến kết quả phúc lợi xã hội tốt hơn.
Does incapacitation impact social services in urban areas like New York?
Sự không đủ khả năng có ảnh hưởng đến dịch vụ xã hội ở các khu vực đô thị như New York không?
Từ "incapacitation" chỉ trạng thái không thể thực hiện hành động hoặc thực hiện chức năng một cách bình thường do một lý do nào đó, thường liên quan đến sức khỏe hoặc tâm lý. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong cả hình thức viết và phát âm. "Incapacitation" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như y tế, tâm lý học và luật pháp để mô tả một tình trạng ngăn cản cá nhân tham gia vào hoạt động, quyết định hoặc trách nhiệm.
Từ "incapacitation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ động từ "incapacitare", có nghĩa là "làm cho không có khả năng". Tiền tố "in-" thể hiện ý nghĩa phủ định, trong khi "capacitas" (khả năng) chỉ trạng thái có khả năng. Thuật ngữ này xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý cũng như y tế, chỉ tình trạng mất khả năng làm chủ hành vi hoặc thực hiện chức năng. Sự tiến hóa này phản ánh sự nhấn mạnh vào việc thiếu thốn năng lực trong các lĩnh vực cụ thể.
Từ "incapacitation" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nói và Viết, nơi người học thường tập trung vào từ vựng thông dụng hơn. Trong các ngữ cảnh khác, "incapacitation" thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế để chỉ tình trạng không thể thực hiện các hoạt động bình thường do bệnh tật hoặc chấn thương. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về pháp luật, đặc biệt liên quan đến khả năng công nhận hoặc thực hiện quyền hợp pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp