Bản dịch của từ Incapacitating trong tiếng Việt

Incapacitating

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incapacitating (Verb)

ɪnkəpˈæsɪteɪtɪŋ
ɪnkəpˈæsɪteɪtɪŋ
01

Làm cho (ai đó) không thể sống và làm việc hiệu quả.

Make someone unable to live or work effectively.

Ví dụ

The accident left him incapacitated and unable to work.

Vụ tai nạn khiến anh ta bất lực và không thể làm việc.

She was incapacitated by illness, affecting her social interactions.

Cô ấy bị bất lực do bệnh tật, ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội của cô.

The pandemic has incapacitated many businesses, leading to closures.

Đại dịch đã làm cho nhiều doanh nghiệp bất lực, dẫn đến đóng cửa.

Dạng động từ của Incapacitating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Incapacitate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Incapacitated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Incapacitated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Incapacitates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Incapacitating

Incapacitating (Adjective)

ɪnkəpˈæsɪteɪtɪŋ
ɪnkəpˈæsɪteɪtɪŋ
01

Làm cho ai đó không thể sống hoặc làm việc hiệu quả.

Causing someone to be incapable of living or working effectively.

Ví dụ

The incapacitating injury left him unable to work for months.

Vết thương gây tàn tật khiến anh ấy không thể làm việc được trong vài tháng.

The disease had an incapacitating effect on her daily life.

Căn bệnh ảnh hưởng tàn tật đến cuộc sống hàng ngày của cô ấy.

The accident resulted in an incapacitating condition for the victim.

Tai nạn dẫn đến tình trạng tàn tật cho nạn nhân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/incapacitating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incapacitating

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.