Bản dịch của từ Incapacitating trong tiếng Việt
Incapacitating

Incapacitating (Verb)
The accident left him incapacitated and unable to work.
Vụ tai nạn khiến anh ta bất lực và không thể làm việc.
She was incapacitated by illness, affecting her social interactions.
Cô ấy bị bất lực do bệnh tật, ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội của cô.
The pandemic has incapacitated many businesses, leading to closures.
Đại dịch đã làm cho nhiều doanh nghiệp bất lực, dẫn đến đóng cửa.
Dạng động từ của Incapacitating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Incapacitate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Incapacitated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Incapacitated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Incapacitates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Incapacitating |
Incapacitating (Adjective)
The incapacitating injury left him unable to work for months.
Vết thương gây tàn tật khiến anh ấy không thể làm việc được trong vài tháng.
The disease had an incapacitating effect on her daily life.
Căn bệnh ảnh hưởng tàn tật đến cuộc sống hàng ngày của cô ấy.
The accident resulted in an incapacitating condition for the victim.
Tai nạn dẫn đến tình trạng tàn tật cho nạn nhân.
Họ từ
Từ "incapacitating" là một tính từ trong tiếng Anh, biểu thị trạng thái không còn khả năng hoạt động hoặc làm việc do bệnh tật, thương tích hay yếu kém. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc pháp lý để mô tả một tình huống mà cá nhân không thể thực hiện các chức năng cơ bản. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này; cả hai đều có nghĩa giống nhau và được phát âm tương tự.
Từ "incapacitating" có nguồn gốc từ động từ Latinh "incapacitare", trong đó "in-" nghĩa là "không" và "capacitare" nghĩa là "có khả năng". Kể từ thế kỷ 15, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động làm mất khả năng hoặc sức mạnh của một cá nhân. Sử dụng hiện tại nhấn mạnh sự làm yếu đi sức mạnh hoặc khả năng hoạt động của một đối tượng nào đó, phản ánh ý nghĩa gốc về việc loại bỏ khả năng.
Từ "incapacitating" thường xuất hiện trong các đoạn văn liên quan đến y học hoặc tâm lý học, diễn tả trạng thái mất khả năng thực hiện chức năng nào đó, đặc biệt là trong bối cảnh bệnh tật hoặc chấn thương. Trong bốn thành phần của IELTS, mức độ xuất hiện của từ này tương đối thấp, chủ yếu trong phần đọc và viết, khi thảo luận về tác động tiêu cực của các bệnh lý đến khả năng làm việc và sinh hoạt. Hơn nữa, từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý để chỉ việc tước quyền hành động của một cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp