Bản dịch của từ Incarcerated trong tiếng Việt
Incarcerated

Incarcerated (Verb)
Many people are incarcerated for minor drug offenses in the U.S.
Nhiều người bị giam giữ vì các tội nhẹ về ma túy ở Mỹ.
Not all incarcerated individuals receive fair legal representation.
Không phải tất cả những người bị giam giữ đều nhận được sự đại diện pháp lý công bằng.
Are people incarcerated for non-violent crimes in your country?
Có phải những người bị giam giữ vì tội không bạo lực ở nước bạn không?
Dạng động từ của Incarcerated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Incarcerate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Incarcerated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Incarcerated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Incarcerates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Incarcerating |
Incarcerated (Adjective)
Bị cầm tù.
Imprisoned.
Many incarcerated individuals struggle to find jobs after release.
Nhiều cá nhân bị giam giữ gặp khó khăn trong việc tìm việc sau khi ra tù.
Incarcerated people do not have the same freedoms as others.
Người bị giam giữ không có những quyền tự do như người khác.
Are incarcerated individuals treated fairly in the justice system?
Liệu những người bị giam giữ có được đối xử công bằng trong hệ thống tư pháp không?
Họ từ
Từ "incarcerated" là một động từ tiếng Anh, mang nghĩa là bị giam giữ hoặc tống giam, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "incarcerare". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "incarcerated" được sử dụng đồng nhất, không có sự khác biệt nào về cách viết hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp nói, phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng, nhưng nội dung và ý nghĩa đều nhất quán. Từ này thường liên quan đến các vấn đề xã hội và pháp lý.
Từ "incarcerated" bắt nguồn từ tiếng Latinh "incarcerare", kết hợp giữa "in-" (vào) và "carcer" (nhà tù). Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 15 trong tiếng Anh, dùng để chỉ trạng thái giam giữ hoặc bị nhốt. Ý nghĩa hiện tại của "incarcerated" liên quan chặt chẽ đến sự mất tự do, phản ánh tình trạng của những người bị giam trong nhà tù, đồng thời thể hiện tính chất nghiêm trọng của việc tước đoạt quyền tự do cá nhân.
Từ "incarcerated" thường ít xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Đọc và Nói, nhưng có thể được dùng trong phần Viết có liên quan đến chủ đề tội phạm hoặc hệ thống tư pháp. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các bài báo, tài liệu luật pháp hoặc các cuộc thảo luận về chính sách xã hội, phản ánh tình trạng giam giữ hoặc nhốt tù nhân trong các cơ sở cải huấn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp