Bản dịch của từ Incipiently trong tiếng Việt

Incipiently

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incipiently (Adverb)

ɪnsˈɪpintli
ɪnsˈɪpintli
01

Ở giai đoạn đầu; chỉ mới bắt đầu xảy ra hoặc phát triển.

In an initial stage just beginning to happen or develop.

Ví dụ

The incipiently formed community started organizing events for local residents.

Cộng đồng mới hình thành bắt đầu tổ chức sự kiện cho cư dân địa phương.

The project did not incipiently address the needs of the community.

Dự án không giải quyết nhu cầu của cộng đồng từ những bước đầu.

Is the incipiently growing movement gaining support from local leaders?

Liệu phong trào mới hình thành có đang nhận được sự ủng hộ từ các lãnh đạo địa phương?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Incipiently cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incipiently

Không có idiom phù hợp