Bản dịch của từ Incises trong tiếng Việt
Incises

Incises (Verb)
The artist incises patterns into the clay for the social exhibition.
Nghệ sĩ khắc họa hình mẫu vào đất sét cho triển lãm xã hội.
The community does not incise their beliefs on others' rights.
Cộng đồng không khắc niềm tin của họ lên quyền của người khác.
Why do some activists incise their messages into public spaces?
Tại sao một số nhà hoạt động khắc thông điệp của họ vào không gian công cộng?
Dạng động từ của Incises (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Incise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Incised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Incised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Incises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Incising |
Họ từ
"Incises" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "cắt vào" hoặc "khắc". Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ hành động cắt mở da hoặc mô để thực hiện phẫu thuật hoặc khảo sát. Ở tiếng Anh Anh, "incises" có thể được sử dụng một cách chính thức hơn trong ngữ cảnh khoa học, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu y học, nhưng ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "incises" có nguồn gốc từ động từ latinh "incidere", nghĩa là "cắt vào" hay "chặt đứt". Trong tiếng Latin, "in-" có nghĩa là "vào" và "caedere" có nghĩa là "cắt". Thuật ngữ này đã phát triển trong ngữ cảnh y học và phẫu thuật, chỉ hành động cắt hay khoét vào cơ thể để thực hiện các can thiệp. Nghĩa của "incises" trong tiếng Anh hiện nay được liên kết chặt chẽ với các thủ tục phẫu thuật, thể hiện tính chính xác và tinh vi trong việc can thiệp vào cấu trúc sinh học.
Từ "incises" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh y khoa hoặc sinh học. Trong các bài kiểm tra, từ này thường liên quan đến các chủ đề như phẫu thuật hoặc nghiên cứu tế bào. Ngoài ra, từ "incises" còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực nghệ thuật khi mô tả kỹ thuật khắc hoặc các tác động vật lý lên bề mặt.