Bản dịch của từ Incises trong tiếng Việt
Incises
Incises (Verb)
The artist incises patterns into the clay for the social exhibition.
Nghệ sĩ khắc họa hình mẫu vào đất sét cho triển lãm xã hội.
The community does not incise their beliefs on others' rights.
Cộng đồng không khắc niềm tin của họ lên quyền của người khác.
Why do some activists incise their messages into public spaces?
Tại sao một số nhà hoạt động khắc thông điệp của họ vào không gian công cộng?
Dạng động từ của Incises (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Incise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Incised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Incised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Incises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Incising |