Bản dịch của từ Inclosure trong tiếng Việt
Inclosure
Inclosure (Noun)
The inclosure at Central Park is perfect for community events.
Khu vực bao quanh tại Central Park rất phù hợp cho các sự kiện cộng đồng.
The city does not allow new inclosures in public parks.
Thành phố không cho phép xây dựng khu vực bao quanh mới trong công viên công cộng.
Is the inclosure at the community center open for gatherings?
Khu vực bao quanh tại trung tâm cộng đồng có mở cho các buổi họp không?
Inclosure (Verb)
The city inclosure made the park safer for families and children.
Khu vực bao quanh khiến công viên an toàn hơn cho gia đình và trẻ em.
The new inclosure did not prevent people from entering the community garden.
Khu vực bao quanh mới không ngăn cản mọi người vào vườn cộng đồng.
Did the inclosure of the playground help reduce vandalism in schools?
Việc bao quanh sân chơi có giúp giảm tình trạng phá hoại ở trường học không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp