Bản dịch của từ Inclosure trong tiếng Việt
Inclosure

Inclosure (Noun)
The inclosure at Central Park is perfect for community events.
Khu vực bao quanh tại Central Park rất phù hợp cho các sự kiện cộng đồng.
The city does not allow new inclosures in public parks.
Thành phố không cho phép xây dựng khu vực bao quanh mới trong công viên công cộng.
Is the inclosure at the community center open for gatherings?
Khu vực bao quanh tại trung tâm cộng đồng có mở cho các buổi họp không?
Inclosure (Verb)
The city inclosure made the park safer for families and children.
Khu vực bao quanh khiến công viên an toàn hơn cho gia đình và trẻ em.
The new inclosure did not prevent people from entering the community garden.
Khu vực bao quanh mới không ngăn cản mọi người vào vườn cộng đồng.
Did the inclosure of the playground help reduce vandalism in schools?
Việc bao quanh sân chơi có giúp giảm tình trạng phá hoại ở trường học không?
Họ từ
Từ "inclosure" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được dùng để chỉ hành động rào chắn hoặc khu vực được bao bọc. Trong tiếng Anh Anh, cách viết "inclosure" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc đề cập đến các tài liệu kèm theo. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ tương đương "enclosure" được phổ biến hơn và được sử dụng rộng rãi trong các văn bản thương mại và hành chính. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở cách viết và một số ngữ cảnh sử dụng riêng biệt.
Từ "inclosure" xuất phát từ tiếng Latinh "inclusio", có nghĩa là "sự bao gồm" hay "sự nhốt lại". Từ gốc này được hình thành từ "in-" (vào trong) và "claudere" (đóng lại). Trong lịch sử, "inclosure" được sử dụng để chỉ hành động bao bọc đất đai, đặc biệt trong bối cảnh luật pháp Anh vào thế kỷ 18, nhằm kiểm soát và thu hồi đất nông nghiệp. Hiện nay, từ này mang ý nghĩa chung về sự hạn chế hoặc bao bọc một khu vực nào đó, thể hiện sự tách biệt hay bảo vệ khỏi sự xâm nhập bên ngoài.
Trong bối cảnh kỳ thi IELTS, từ "inclosure" xuất hiện khá hạn chế, thường liên quan đến các tài liệu hoặc thông tin bổ sung trong bài viết hoặc bài thi nghe. Trong tiếng Anh chung, từ này thường được sử dụng trong văn bản chính thức, đặc biệt trong thư tín hoặc thông báo, để chỉ các tập tài liệu đi kèm. Việc sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong các tình huống yêu cầu tính chính xác và đầy đủ thông tin, chẳng hạn như trong các văn bản pháp lý hoặc kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp