Bản dịch của từ Inclosure trong tiếng Việt

Inclosure

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inclosure (Noun)

01

Diện tích đất được bao quanh bởi hàng rào hoặc tường.

An area of land that is surrounded by a fence or wall.

Ví dụ

The inclosure at Central Park is perfect for community events.

Khu vực bao quanh tại Central Park rất phù hợp cho các sự kiện cộng đồng.

The city does not allow new inclosures in public parks.

Thành phố không cho phép xây dựng khu vực bao quanh mới trong công viên công cộng.

Is the inclosure at the community center open for gatherings?

Khu vực bao quanh tại trung tâm cộng đồng có mở cho các buổi họp không?

Inclosure (Verb)

01

Bao quanh một khu đất bằng hàng rào hoặc tường.

To surround an area of land with a fence or wall.

Ví dụ

The city inclosure made the park safer for families and children.

Khu vực bao quanh khiến công viên an toàn hơn cho gia đình và trẻ em.

The new inclosure did not prevent people from entering the community garden.

Khu vực bao quanh mới không ngăn cản mọi người vào vườn cộng đồng.

Did the inclosure of the playground help reduce vandalism in schools?

Việc bao quanh sân chơi có giúp giảm tình trạng phá hoại ở trường học không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inclosure cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inclosure

Không có idiom phù hợp