Bản dịch của từ Including all members trong tiếng Việt
Including all members

Including all members (Phrase)
Bao gồm mọi thành viên hoặc khía cạnh của một nhóm hoặc tình huống cụ thể.
Including every member or aspect of a particular group or situation.
The committee is including all members in the decision-making process.
Ủy ban đang bao gồm tất cả các thành viên trong quá trình ra quyết định.
They are not including all members in the community event.
Họ không bao gồm tất cả các thành viên trong sự kiện cộng đồng.
Are they including all members in the group discussion today?
Họ có bao gồm tất cả các thành viên trong cuộc thảo luận nhóm hôm nay không?
Cụm từ "including all members" thường được sử dụng để chỉ việc bao hàm tất cả các thành viên trong một nhóm hoặc tổ chức nào đó. Cụm từ này có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giáo dục, chính trị đến doanh nghiệp. Trong tiếng Anh Anh, cách sử dụng vẫn giữ nguyên, tuy nhiên có một vài khác biệt trong ngữ điệu và ngữ cảnh. Ví dụ, các giáo viên và tổ chức ở Anh thường sử dụng cụm từ này trong báo cáo hoặc tài liệu chính thức hơn so với Mỹ.
Từ "including" xuất phát từ tiếng Latin "includere", trong đó "in-" có nghĩa là "vào" và "claudere" có nghĩa là "đóng". "Includere" có nghĩa là "đóng lại bên trong", thể hiện sự bao gồm của một cái gì đó trong một tập hợp lớn hơn. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh việc đưa ra các thành viên vào trong một nhóm hoặc danh sách nhất định, nhấn mạnh tính tổng quát và tính toàn diện trong giao tiếp hiện đại.
Cụm từ "including all members" thường xuất hiện trong các tình huống yêu cầu sự bao hàm, đặc biệt trong văn viết và thuyết trình học thuật. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này thường được sử dụng trong phần Listening và Writing, đặc biệt khi thảo luận về các nhóm hoặc tập hợp. Nó biểu thị ý nghĩa nhấn mạnh tính toàn diện và sự công nhận đối với tất cả các cá nhân trong một tập thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp