Bản dịch của từ Including all members trong tiếng Việt

Including all members

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Including all members (Phrase)

ˌɪnklˈudɨŋ ˈɔl mˈɛmbɚz
ˌɪnklˈudɨŋ ˈɔl mˈɛmbɚz
01

Bao gồm mọi thành viên hoặc khía cạnh của một nhóm hoặc tình huống cụ thể.

Including every member or aspect of a particular group or situation.

Ví dụ

The committee is including all members in the decision-making process.

Ủy ban đang bao gồm tất cả các thành viên trong quá trình ra quyết định.

They are not including all members in the community event.

Họ không bao gồm tất cả các thành viên trong sự kiện cộng đồng.

Are they including all members in the group discussion today?

Họ có bao gồm tất cả các thành viên trong cuộc thảo luận nhóm hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/including all members/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Including all members

Không có idiom phù hợp