Bản dịch của từ Income bracket trong tiếng Việt
Income bracket

Income bracket (Noun)
Một khoảng thu nhập được sử dụng cho mục đích đánh thuế hoặc đủ điều kiện nhận quyền lợi.
A range of income levels used for the purpose of taxation or eligibility for benefits.
Many families fall into the lower income bracket in 2023.
Nhiều gia đình rơi vào nhóm thu nhập thấp vào năm 2023.
Not everyone qualifies for benefits in the highest income bracket.
Không phải ai cũng đủ điều kiện nhận trợ cấp trong nhóm thu nhập cao nhất.
What is the average income bracket for a family of four?
Nhóm thu nhập trung bình cho một gia đình bốn người là gì?
Một phân loại cá nhân hoặc hộ gia đình dựa trên mức thu nhập của họ.
A classification of individuals or households based on their income level.
Many families fall into the lower income bracket in America.
Nhiều gia đình rơi vào nhóm thu nhập thấp ở Mỹ.
Not everyone belongs to the same income bracket in society.
Không phải ai cũng thuộc cùng một nhóm thu nhập trong xã hội.
Which income bracket do most students in your area belong to?
Nhóm thu nhập nào mà hầu hết sinh viên trong khu vực của bạn thuộc về?
Các phân khúc dân số được xác định bởi các ngưỡng thu nhập cụ thể.
Segments of the population defined by specific income thresholds.
The low income bracket struggles to afford basic necessities each month.
Nhóm thu nhập thấp gặp khó khăn trong việc trang trải nhu cầu cơ bản mỗi tháng.
Many people in the middle income bracket can afford a vacation.
Nhiều người trong nhóm thu nhập trung bình có thể đủ khả năng đi nghỉ.
Is the upper income bracket growing in our city?
Nhóm thu nhập cao có đang tăng lên ở thành phố chúng ta không?
“Income bracket” là một thuật ngữ kinh tế chỉ các nhóm thu nhập được phân loại theo mức độ tài chính của cá nhân hoặc hộ gia đình. Các brackett này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về phân phối thu nhập và chính sách thuế. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào các chính sách xã hội và kinh tế cụ thể của từng khu vực.