Bản dịch của từ Income bracket trong tiếng Việt

Income bracket

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Income bracket (Noun)

ˈɪnkˌʌm bɹˈækɨt
ˈɪnkˌʌm bɹˈækɨt
01

Một khoảng thu nhập được sử dụng cho mục đích đánh thuế hoặc đủ điều kiện nhận quyền lợi.

A range of income levels used for the purpose of taxation or eligibility for benefits.

Ví dụ

Many families fall into the lower income bracket in 2023.

Nhiều gia đình rơi vào nhóm thu nhập thấp vào năm 2023.

Not everyone qualifies for benefits in the highest income bracket.

Không phải ai cũng đủ điều kiện nhận trợ cấp trong nhóm thu nhập cao nhất.

What is the average income bracket for a family of four?

Nhóm thu nhập trung bình cho một gia đình bốn người là gì?

02

Một phân loại cá nhân hoặc hộ gia đình dựa trên mức thu nhập của họ.

A classification of individuals or households based on their income level.

Ví dụ

Many families fall into the lower income bracket in America.

Nhiều gia đình rơi vào nhóm thu nhập thấp ở Mỹ.

Not everyone belongs to the same income bracket in society.

Không phải ai cũng thuộc cùng một nhóm thu nhập trong xã hội.

Which income bracket do most students in your area belong to?

Nhóm thu nhập nào mà hầu hết sinh viên trong khu vực của bạn thuộc về?

03

Các phân khúc dân số được xác định bởi các ngưỡng thu nhập cụ thể.

Segments of the population defined by specific income thresholds.

Ví dụ

The low income bracket struggles to afford basic necessities each month.

Nhóm thu nhập thấp gặp khó khăn trong việc trang trải nhu cầu cơ bản mỗi tháng.

Many people in the middle income bracket can afford a vacation.

Nhiều người trong nhóm thu nhập trung bình có thể đủ khả năng đi nghỉ.

Is the upper income bracket growing in our city?

Nhóm thu nhập cao có đang tăng lên ở thành phố chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/income bracket/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Income bracket

Không có idiom phù hợp