Bản dịch của từ Incomprehensibly trong tiếng Việt
Incomprehensibly
Incomprehensibly (Adverb)
Theo một cách đó là không thể hoặc cực kỳ khó hiểu.
In a way that is impossible or extremely difficult to understand.
The instructions were incomprehensibly complex for the community meeting.
Các hướng dẫn quá phức tạp không thể hiểu nổi cho cuộc họp cộng đồng.
The speaker did not explain the topic incomprehensibly during the seminar.
Người diễn thuyết không giải thích chủ đề một cách khó hiểu trong hội thảo.
Why did the report come out incomprehensibly during the discussion?
Tại sao báo cáo lại khó hiểu trong cuộc thảo luận?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Incomprehensibly cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "incomprehensibly" là trạng từ chỉ hành động không thể hiểu, diễn tả tình huống, lời nói hoặc ý tưởng khó nắm bắt hoặc mơ hồ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và ý nghĩa của từ này tương đương nhau, không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi do ngữ âm địa phương. "Incomprehensibly" thường được sử dụng trong các lĩnh vực học thuật, văn chương, hoặc để diễn tả cảm xúc khi gặp khó khăn trong việc lý giải thông tin.
Từ "incomprehensibly" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với phần tiền tố "in-" có nghĩa là "không" và "comprehendere," có nghĩa là "hiểu" hoặc "nắm bắt." Sự kết hợp này diễn ra qua tiếng Pháp cổ và tiếng Anh cổ, xuất hiện vào thế kỷ 14. Thuật ngữ này phản ánh trạng thái của một điều gì đó mà con người không thể hiểu hoặc lĩnh hội. Các nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc diễn đạt sự phức tạp, khó khăn trong việc nắm bắt nội dung hay ý nghĩa của thông tin.
Từ "incomprehensibly" xuất hiện với tần suất hạn chế trong các thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng để mô tả những ý tưởng hoặc thông tin khó hiểu. Trong phần Nói và Viết, nó thường gặp trong các văn bản phê bình hoặc tranh luận để nhấn mạnh sự phức tạp hoặc khó hiểu của một vấn đề. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật và nghệ thuật để chỉ những quan điểm hoặc tác phẩm khó hiểu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp