Bản dịch của từ Inconceivableness trong tiếng Việt
Inconceivableness

Inconceivableness (Adjective)
Không có khả năng tưởng tượng hoặc nắm bắt về mặt tinh thần; không thể tin được.
Not capable of being imagined or grasped mentally unbelievable.
The inconceivableness of poverty shocks many during the charity event.
Sự không thể tưởng tượng được của nghèo đói gây sốc nhiều người trong sự kiện từ thiện.
Many do not understand the inconceivableness of homelessness in our society.
Nhiều người không hiểu sự không thể tưởng tượng được của vô gia cư trong xã hội chúng ta.
Is the inconceivableness of wealth inequality evident in our community?
Liệu sự không thể tưởng tượng được của sự bất bình đẳng về tài sản có rõ ràng trong cộng đồng chúng ta không?
Inconceivableness (Noun)
The inconceivableness of poverty in America shocked many during the debate.
Sự không thể tưởng tượng nổi của nghèo đói ở Mỹ đã gây sốc nhiều người trong cuộc tranh luận.
The inconceivableness of such inequality cannot be ignored in social discussions.
Sự không thể tưởng tượng nổi của sự bất bình đẳng như vậy không thể bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận xã hội.
Is the inconceivableness of climate change effects discussed in your community?
Sự không thể tưởng tượng nổi của các tác động của biến đổi khí hậu có được thảo luận trong cộng đồng của bạn không?
Họ từ
Từ "inconceivableness" là danh từ, chỉ trạng thái hoặc chất lượng của việc không thể tưởng tượng hay hiểu được điều gì đó. Nó có nguồn gốc từ động từ "inconceive" kết hợp với hậu tố "-ness". Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này thường không được sử dụng phổ biến và có thể thấy trong các văn bản học thuật hoặc triết học để mô tả những ý tưởng phức tạp. Hình thức viết và phát âm không có sự khác biệt đáng kể giữa hai loại tiếng Anh, nhưng mức độ sử dụng có thể khác nhau.
Từ "inconceivableness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in-" có nghĩa là "không", kết hợp với "concipere", nghĩa là "nắm bắt" hoặc "hiểu". Được hình thành từ giữa thế kỷ 17, từ này diễn tả trạng thái không thể tưởng tượng hoặc hiểu được. Sự phát triển nghĩa của từ liên quan mật thiết đến khả năng nhận thức của con người; nó biểu thị giới hạn trong việc tiếp cận những khái niệm hay hiện tượng không thể lý giải được.
Từ "inconceivableness" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất phức tạp và tính chuyên ngành của nó. Thông thường, từ này xuất hiện trong các bối cảnh học thuật, đặc biệt trong triết học hoặc tâm lý học, khi thảo luận về những điều không thể tưởng tượng hoặc nhận thức. Sự gây chú ý của nó chủ yếu xảy ra trong các bài viết nghiên cứu hoặc tài liệu lý thuyết, nơi diễn giải các khái niệm phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp