Bản dịch của từ Inconceivableness trong tiếng Việt

Inconceivableness

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inconceivableness (Adjective)

ˌɪnkənsˈivənbəs
ˌɪnkənsˈivənbəs
01

Không có khả năng tưởng tượng hoặc nắm bắt về mặt tinh thần; không thể tin được.

Not capable of being imagined or grasped mentally unbelievable.

Ví dụ

The inconceivableness of poverty shocks many during the charity event.

Sự không thể tưởng tượng được của nghèo đói gây sốc nhiều người trong sự kiện từ thiện.

Many do not understand the inconceivableness of homelessness in our society.

Nhiều người không hiểu sự không thể tưởng tượng được của vô gia cư trong xã hội chúng ta.

Is the inconceivableness of wealth inequality evident in our community?

Liệu sự không thể tưởng tượng được của sự bất bình đẳng về tài sản có rõ ràng trong cộng đồng chúng ta không?

Inconceivableness (Noun)

ˌɪnkənsˈivənbəs
ˌɪnkənsˈivənbəs
01

Chất lượng hoặc trạng thái không thể tưởng tượng được.

The quality or state of being inconceivable.

Ví dụ

The inconceivableness of poverty in America shocked many during the debate.

Sự không thể tưởng tượng nổi của nghèo đói ở Mỹ đã gây sốc nhiều người trong cuộc tranh luận.

The inconceivableness of such inequality cannot be ignored in social discussions.

Sự không thể tưởng tượng nổi của sự bất bình đẳng như vậy không thể bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận xã hội.

Is the inconceivableness of climate change effects discussed in your community?

Sự không thể tưởng tượng nổi của các tác động của biến đổi khí hậu có được thảo luận trong cộng đồng của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inconceivableness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inconceivableness

Không có idiom phù hợp