Bản dịch của từ Inconsideration trong tiếng Việt
Inconsideration

Inconsideration (Noun)
Her inconsideration caused many people to feel upset at the event.
Sự thiếu suy nghĩ của cô ấy khiến nhiều người cảm thấy buồn bã tại sự kiện.
His inconsideration for others is evident in his selfish actions.
Sự thiếu suy nghĩ của anh ấy với người khác rõ ràng trong hành động ích kỷ.
Is their inconsideration affecting the community's relationship with the local council?
Liệu sự thiếu suy nghĩ của họ có ảnh hưởng đến mối quan hệ của cộng đồng với hội đồng địa phương không?
Inconsideration (Idiom)
Làm điều gì đó mà không quan tâm đến cảm xúc hay mong muốn của người khác.
To do something without considering other peoples feelings or wishes.
His inconsideration hurt many people during the charity event last week.
Sự thiếu quan tâm của anh ấy đã làm tổn thương nhiều người trong sự kiện từ thiện tuần trước.
She showed inconsideration by interrupting others during the discussion.
Cô ấy đã thể hiện sự thiếu quan tâm bằng cách ngắt lời người khác trong cuộc thảo luận.
Why was his inconsideration evident at the social gathering yesterday?
Tại sao sự thiếu quan tâm của anh ấy lại rõ ràng trong buổi gặp gỡ xã hội hôm qua?
Họ từ
Từ "inconsideration" trong tiếng Anh có nghĩa là sự thiếu tôn trọng hoặc không chú ý đến cảm xúc, nhu cầu của người khác. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành vi hoặc thái độ không nhạy bén và thiếu suy nghĩ đối với tác động của hành động cá nhân tới người khác. Ở cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng, mặc dù trong văn cảnh giao tiếp, phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai phương ngữ này.
Từ "inconsideration" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "inconsiderare", trong đó tiền tố "in-" thể hiện sự phủ định và "considerare" có nghĩa là "cân nhắc" hoặc "xem xét". Thuật ngữ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 và thường được dùng để chỉ hành động thiếu chú ý đến cảm xúc, nhu cầu hay quyền lợi của người khác. Do đó, ý nghĩa hiện tại của từ liên quan chặt chẽ đến sự không tôn trọng và thiếu nhạy cảm trong hành vi xã hội.
Từ "inconsideration" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh nghe và nói. Trong các tài liệu học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động không chú ý đến cảm xúc hoặc nhu cầu của người khác, thường gặp trong các bài luận liên quan đến đạo đức và tương tác xã hội. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các thảo luận về hành vi và tính cách, nhấn mạnh đến sự thiếu trách nhiệm xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp