Bản dịch của từ Incorrupt trong tiếng Việt
Incorrupt

Incorrupt (Adjective)
(đặc biệt là cơ thể con người) chưa trải qua quá trình phân hủy.
(especially of a human body) not having undergone decomposition.
The incorrupt leader's body was displayed in a museum.
Thân xác của nhà lãnh đạo không thối rữa được trưng bày tại một bảo tàng.
People believed the incorrupt saint possessed miraculous powers.
Mọi người tin rằng vị thánh không thối rữa có sức mạnh kỳ diệu.
The incorrupt corpse was examined by scientists for research purposes.
Xác chết không thối rữa được các nhà khoa học kiểm tra cho mục đích nghiên cứu.
Họ từ
Từ "incorrupt" được sử dụng để chỉ một người hoặc hệ thống không bị tham nhũng, không chịu ảnh hưởng của sự giả dối hay sự mua chuộc. Trong Anh Mỹ, "incorrupt" mang ý nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm. Từ này thường được dùng trong văn cảnh liên quan đến đạo đức, chính trị và các vấn đề về sự trong sạch, nhấn mạnh tính toàn vẹn và sự kháng cự trước các tác động tiêu cực.
Từ "incorrupt" xuất phát từ tiếng Latinh "incorruptus", kết hợp giữa tiền tố "in-" (không) và gốc "corruptus", nghĩa là "bị hư hỏng, tham nhũng". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ những người hoặc vật không bị ảnh hưởng bởi sự tham nhũng hoặc tiêu cực. Hiện nay, "incorrupt" được dùng để miêu tả phẩm chất đạo đức khi một cá nhân không bị tha hóa hoặc thỏa hiệp với lợi ích cá nhân, thể hiện sự liêm chính và chính trực trong hành động.
Từ "incorrupt" có mức độ xuất hiện không đáng kể trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh mô tả tính chính trực, không tham nhũng của một cá nhân hay tổ chức. Ở các tình huống thông thường, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính trị, đạo đức và cá nhân. Do đó, nó thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan tới luật pháp, triết học và khảo sát xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp