Bản dịch của từ Incorrupt trong tiếng Việt

Incorrupt

Adjective

Incorrupt (Adjective)

ˌɪnkəɹˈʌpt
ˌɪnkəɹˈʌpt
01

(đặc biệt là cơ thể con người) chưa trải qua quá trình phân hủy.

(especially of a human body) not having undergone decomposition.

Ví dụ

The incorrupt leader's body was displayed in a museum.

Thân xác của nhà lãnh đạo không thối rữa được trưng bày tại một bảo tàng.

People believed the incorrupt saint possessed miraculous powers.

Mọi người tin rằng vị thánh không thối rữa có sức mạnh kỳ diệu.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incorrupt

Không có idiom phù hợp