Bản dịch của từ Incumbent on trong tiếng Việt
Incumbent on

Incumbent on (Adjective)
Cần thiết cho (ai đó) như một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm.
Necessary for someone as a duty or responsibility.
It is incumbent on students to cite their sources in essays.
Học sinh phải trích dẫn nguồn trong bài luận của mình.
Failure to do so may result in a lower score.
Không làm điều đó có thể dẫn đến điểm số thấp hơn.
Is it incumbent on candidates to follow the word count limit?
Liệu ứng cử viên có cần phải tuân theo giới hạn số từ không?
It is incumbent on citizens to vote in elections.
Việc bầu cử là trách nhiệm của công dân.
Not voting is not incumbent on a responsible citizen.
Không bỏ phiếu không phải là trách nhiệm của một công dân có trách nhiệm.
Incumbent on (Preposition)
Áp đặt như một nghĩa vụ hoặc nghĩa vụ đối với (ai đó).
Imposed as a duty or obligation on someone.
It is incumbent on students to submit their assignments on time.
Học sinh phải nộp bài tập đúng hạn.
Failure to follow the rules is incumbent on receiving a penalty.
Vi phạm các quy định sẽ phải nhận hình phạt.
Is it incumbent on citizens to participate in community service activities?
Người dân có cần tham gia vào các hoạt động cộng đồng không?
It is incumbent on students to prepare for the IELTS exam.
Học sinh phải chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
Failure to study regularly is not incumbent on achieving high scores.
Không cần phải học thường xuyên để đạt điểm cao.
Từ "incumbent on" là một cụm từ trong tiếng Anh, có nghĩa là trách nhiệm, nghĩa vụ của một ai đó trong việc thực hiện một hành động hoặc nhiệm vụ nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, kinh doanh và pháp lý để chỉ ra sự bắt buộc hay yêu cầu từ một cá nhân hoặc tổ chức. Không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, tuy nhiên, cách diễn đạt có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa và ngữ điệu.
Từ "incumbent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "incumbere", mang nghĩa "ngồi lên" (in-: trên, cumbere: nằm, ngồi). Ban đầu, từ này được dùng để chỉ trạng thái một người đang nắm giữ một vị trí hoặc trách nhiệm nào đó. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những nghĩa vụ hoặc trách nhiệm bắt buộc mà một cá nhân cần phải thực hiện. Hiện nay, cụm "incumbent on" thường được sử dụng để chỉ trách nhiệm hoặc nghĩa vụ mà một cá nhân cần phải đảm nhận trong một tình huống cụ thể.
Cụm từ "incumbent on" thường được sử dụng với tần suất vừa phải trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói. Trong ngữ cảnh này, nó thường thể hiện nghĩa vụ hoặc trách nhiệm của một cá nhân hoặc tổ chức đối với một hành động nhất định. Ngoài ra, cụm từ này cũng xuất hiện trong các văn bản pháp lý hoặc chính trị, nơi mà trách nhiệm và bổn phận được nhấn mạnh, thể hiện sự cần thiết trong việc thực hiện nghĩa vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp