Bản dịch của từ Incurrence trong tiếng Việt
Incurrence

Incurrence (Noun)
The incurrence of debt is a common issue in society.
Việc phát sinh nợ là một vấn đề phổ biến trong xã hội.
The incurrence of expenses can put pressure on families.
Việc phát sinh chi phí có thể tạo áp lực cho gia đình.
The incurrence of fines for late payments is regrettable.
Việc phát sinh phí phạt do thanh toán muộn là đáng tiếc.
Incurrence (Verb)
Trải nghiệm điều gì đó khó chịu.
Many people incurrence financial difficulties during economic downturns.
Nhiều người trải qua khó khăn tài chính trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
She incurrences discrimination at work due to her gender.
Cô ấy trải qua sự phân biệt đối xử tại nơi làm việc do giới tính của mình.
The community incurrences a rise in crime rates after the festival.
Cộng đồng trải qua sự tăng về tỷ lệ tội phạm sau lễ hội.
Họ từ
Từ "incurrence" đề cập đến hành động hoặc trạng thái phát sinh một khoản chi phí, nợ hoặc trách nhiệm tài chính nào đó. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý và tài chính. "Incurrence" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cách diễn đạt và phong cách viết có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "incurrence" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "incurrere", có nghĩa là "để chạy vào" hoặc "gặp phải". Trong tiếng Latin, "in-" có nghĩa là "vào" và "currere" có nghĩa là "chạy". Đến thế kỷ 16, từ này bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động phải chịu một trách nhiệm hoặc nghĩa vụ. Ngày nay, "incurrence" thường được dùng trong ngữ cảnh tài chính và pháp lý, biểu thị sự phát sinh các khoản chi phí hoặc nợ nần, liên quan trực tiếp đến nghĩa gốc của việc "gặp phải" một điều gì đó.
“Incurrence” là một thuật ngữ ít gặp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong 4 thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh tài chính, pháp lý và báo cáo kinh doanh, thường liên quan đến việc phát sinh các khoản chi phí hoặc nghĩa vụ. Trong tiếng Anh thương mại, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình hoặc hành động phát sinh các chi phí trong một giao dịch hoặc sự kiện cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp