Bản dịch của từ Indaba trong tiếng Việt

Indaba

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indaba (Noun)

ɪndˈɑbɑ
ɪndˈɑbə
01

Vấn đề hoặc mối quan tâm của chính mình.

One's own problem or concern.

Ví dụ

During the indaba, everyone shared their personal issues openly.

Trong cuộc họp indaba, mọi người đã chia sẻ vấn đề cá nhân của họ một cách công khai.

The community came together to discuss each other's indabas.

Cộng đồng đã tụ tập để thảo luận về các vấn đề cá nhân.

The indaba revealed the deep-rooted concerns of the society.

Cuộc họp indaba đã tiết lộ những vấn đề sâu kín của xã hội.

02

Một cuộc thảo luận hoặc hội nghị.

A discussion or conference.

Ví dụ

The community held an indaba to address important issues.

Cộng đồng tổ chức một cuộc họp indaba để giải quyết các vấn đề quan trọng.

The indaba brought together leaders from various organizations.

Cuộc họp indaba đã tập hợp các nhà lãnh đạo từ các tổ chức khác nhau.

The indaba resulted in constructive solutions for the community.

Cuộc họp indaba đã dẫn đến những giải pháp xây dựng cho cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/indaba/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indaba

Không có idiom phù hợp