Bản dịch của từ Indaba trong tiếng Việt
Indaba

Indaba (Noun)
During the indaba, everyone shared their personal issues openly.
Trong cuộc họp indaba, mọi người đã chia sẻ vấn đề cá nhân của họ một cách công khai.
The community came together to discuss each other's indabas.
Cộng đồng đã tụ tập để thảo luận về các vấn đề cá nhân.
The indaba revealed the deep-rooted concerns of the society.
Cuộc họp indaba đã tiết lộ những vấn đề sâu kín của xã hội.
Một cuộc thảo luận hoặc hội nghị.
A discussion or conference.
The community held an indaba to address important issues.
Cộng đồng tổ chức một cuộc họp indaba để giải quyết các vấn đề quan trọng.
The indaba brought together leaders from various organizations.
Cuộc họp indaba đã tập hợp các nhà lãnh đạo từ các tổ chức khác nhau.
The indaba resulted in constructive solutions for the community.
Cuộc họp indaba đã dẫn đến những giải pháp xây dựng cho cộng đồng.
Họ từ
Indaba là một thuật ngữ có nguồn gốc từ ngôn ngữ Zulu, thường được sử dụng trong bối cảnh các cuộc họp hay trao đổi ý tưởng, đặc biệt trong các cộng đồng Nam Phi. Thuật ngữ này ám chỉ đến các cuộc thảo luận quan trọng, nơi mà các bên tham gia trao đổi thông tin và quyết định hướng đi tương lai. Trong tiếng Anh, "indaba" được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh văn hóa hay xã hội, tuy nhiên không có sự khác biệt rõ rệt trong Anh-Mỹ về cách phát âm hay viết.
Từ "indaba" có nguồn gốc từ tiếng Zulu, mang ý nghĩa là "cuộc họp" hoặc "thảo luận". Trong văn hóa của các bộ lạc Nam Phi, indaba thường được tổ chức để giải quyết tranh chấp và đưa ra quyết định quan trọng. Sự xuất hiện của từ này trong ngữ cảnh hiện đại, đặc biệt trong quản lý và lãnh đạo, thể hiện sự chuyển mình từ một khái niệm truyền thống sang một mô hình đối thoại và hợp tác, phản ánh tính chất tập thể trong việc ra quyết định.
Từ "indaba" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu không được sử dụng trong bài kiểm tra ngữ âm (Listening) và ngữ pháp (Writing) do tính đặc trưng của nó. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong bài đọc (Reading) khi tham khảo các sự kiện văn hóa hoặc xã hội ở châu Phi. Trong các ngữ cảnh khác, "indaba" thường được dùng để chỉ các cuộc họp hoặc hội nghị nhằm thảo luận về các vấn đề cộng đồng.