Bản dịch của từ Indaba trong tiếng Việt
Indaba
Indaba (Noun)
During the indaba, everyone shared their personal issues openly.
Trong cuộc họp indaba, mọi người đã chia sẻ vấn đề cá nhân của họ một cách công khai.
The community came together to discuss each other's indabas.
Cộng đồng đã tụ tập để thảo luận về các vấn đề cá nhân.
Một cuộc thảo luận hoặc hội nghị.
A discussion or conference.
The community held an indaba to address important issues.
Cộng đồng tổ chức một cuộc họp indaba để giải quyết các vấn đề quan trọng.
The indaba brought together leaders from various organizations.
Cuộc họp indaba đã tập hợp các nhà lãnh đạo từ các tổ chức khác nhau.