Bản dịch của từ Indebt trong tiếng Việt
Indebt

Indebt (Verb)
Khiến (ai đó) nợ tiền hoặc nghĩa vụ.
Cause someone to owe money or an obligation.
She felt indebt to her friend for helping her move.
Cô ấy cảm thấy nợ bạn bè vì đã giúp cô ấy chuyển nhà.
The community rallied together to indebt support for the homeless.
Cộng đồng đã đoàn kết lại với nhau để nợ sự hỗ trợ cho người vô gia cư.
He was indebt to the organization for providing scholarships to students.
Anh ấy nợ tổ chức vì đã cung cấp học bổng cho sinh viên.
Từ "indebt" là động từ có nghĩa là mắc nợ hoặc khiến ai đó mắc nợ. Trong ngữ cảnh tài chính, nó thường được sử dụng để chỉ tình trạng nợ nần mà một cá nhân hoặc tổ chức phải chịu đựng. Câu trúc ngữ pháp chính xác là "indebt someone to something", nghĩa là khiến ai đó phải nợ một cái gì đó. Hiện tại, "indebt" ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại so với các từ liên quan như "indebted". Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "indebt" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "indebitare", trong đó tiền tố "in-" biểu thị trạng thái và "debitare" có nghĩa là nợ. Hình thành vào thế kỷ 14, "indebt" chỉ trạng thái mắc nợ hay bị ràng buộc bởi nghĩa vụ tài chính. Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa nợ nần và sự ràng buộc xã hội, hiện vẫn giữ nguyên nghĩa trong ngữ cảnh kinh tế hiện đại.
Từ "indebt" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do bản chất của từ này thuộc lĩnh vực tài chính và pháp lý. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh rộng hơn, "indebt" xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nợ nần, quản lý tài chính cá nhân hoặc trách nhiệm xã hội, thường được sử dụng để chỉ sự phụ thuộc vào nợ nần hoặc việc đánh giá giá trị của việc đi vay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp