Bản dịch của từ Indefatigably trong tiếng Việt
Indefatigably

Indefatigably (Adverb)
Một cách cực kỳ kiên trì và không mệt mỏi; một cách không mệt mỏi.
In an extremely persistent and untiring manner in an indefatigable manner.
She worked indefatigably to help the homeless in the community.
Cô ấy đã làm việc một cách không mệt mỏi để giúp đỡ người vô gia cư trong cộng đồng.
He never gives up, but he can't work indefatigably every day.
Anh ấy không bao giờ từ bỏ, nhưng anh ấy không thể làm việc không mệt mỏi mỗi ngày.
Did they notice how indefatigably she volunteered at the charity event?
Họ có nhận ra cách cô ấy tự nguyện làm việc một cách không mệt mỏi tại sự kiện từ thiện không?
She worked indefatigably to help the homeless in our city.
Cô ấy làm việc không biết mệt mỏi để giúp người vô gia cư trong thành phố.
He did not study indefatigably for the IELTS exam last month.
Anh ấy không học tập không biết mệt mỏi cho kỳ thi IELTS tháng trước.
Họ từ
Từ "indefatigably" là một trạng từ, có nghĩa là làm việc một cách không biết mệt mỏi, kiên trì và không ngừng nghỉ. Từ này thường được sử dụng để mô tả những người có tinh thần bền bỉ hoặc nỗ lực liên tục trong việc thực hiện nhiệm vụ, không bị nản lòng. Trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, từ này đều được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, sự khác biệt trong giọng điệu có thể ảnh hưởng đến cách diễn đạt.
Từ "indefatigably" xuất phát từ tiếng Latin với gốc từ "indefatigabilis", nghĩa là "không thể mệt mỏi". Gốc từ này được hình thành từ tiền tố "in-" có nghĩa là "không" và "defatigare" có nghĩa là "làm mệt". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để miêu tả sự kiên nhẫn và nỗ lực không ngừng nghỉ. Ngày nay, "indefatigably" thường được dùng để chỉ thái độ làm việc chăm chỉ, bền bỉ, không bị tác động bởi khó khăn hay sự mệt mỏi.
Từ "indefatigably" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi cú pháp đơn giản và ngôn ngữ thông dụng được ưa chuộng. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật, văn chương và các bài viết chính luận, để miêu tả sự kiên trì không mệt mỏi của con người trong công việc hoặc nỗ lực. Các tình huống sử dụng phổ biến bao gồm miêu tả những cá nhân, tổ chức nỗ lực hết mình trong nghiên cứu hoặc hành động xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp