Bản dịch của từ Untiring trong tiếng Việt

Untiring

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Untiring (Adjective)

əntˈaɪəɹiŋ
əntˈaɪəɹiŋ
01

(của một người hoặc hành động của họ) tiếp tục với tốc độ như cũ mà không mất đi sức sống.

Of a person or their actions continuing at the same rate without loss of vigour.

Ví dụ

She is an untiring advocate for social justice in her community.

Cô ấy là một người ủng hộ không mệt mỏi cho công bằng xã hội trong cộng đồng của mình.

His untiring efforts to improve social services are truly commendable.

Những nỗ lực không mệt mỏi của anh ấy để cải thiện dịch vụ xã hội thực sự đáng khen ngợi.

Are untiring volunteers crucial for the success of social programs?

Liệu những tình nguyện viên không mệt mỏi có quan trọng cho sự thành công của các chương trình xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/untiring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Untiring

Không có idiom phù hợp