Bản dịch của từ Untiring trong tiếng Việt
Untiring

Untiring (Adjective)
(của một người hoặc hành động của họ) tiếp tục với tốc độ như cũ mà không mất đi sức sống.
Of a person or their actions continuing at the same rate without loss of vigour.
She is an untiring advocate for social justice in her community.
Cô ấy là một người ủng hộ không mệt mỏi cho công bằng xã hội trong cộng đồng của mình.
His untiring efforts to improve social services are truly commendable.
Những nỗ lực không mệt mỏi của anh ấy để cải thiện dịch vụ xã hội thực sự đáng khen ngợi.
Are untiring volunteers crucial for the success of social programs?
Liệu những tình nguyện viên không mệt mỏi có quan trọng cho sự thành công của các chương trình xã hội không?
Từ "untiring" có nghĩa là không biết mệt mỏi, diễn tả sự kiên trì, năng nổ trong công việc hoặc hoạt động mà không bao giờ cảm thấy chán nản. Từ này được sử dụng chủ yếu trong văn viết, mang tính mô tả cá nhân tích cực. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "untiring" không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do sự khác biệt trong giọng nói giữa hai khu vực.
Từ "untiring" có nguồn gốc từ tiếng Latin với phần gốc là "tiri", có nghĩa là "mệt mỏi" hoặc "kiệt sức". Tiền tố "un-" được sử dụng để phủ định, tạo nên nghĩa "không mệt mỏi". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, phản ánh một trạng thái bền bỉ và nỗ lực kiên trì. Ngày nay, "untiring" thường được dùng để miêu tả những cá nhân hoặc hoạt động không ngừng nghỉ, duy trì sự cống hiến liên tục mà không chịu sự giảm sút.
Từ "untiring" thường xuất hiện trong các bối cảnh mô tả sự kiên trì và chăm chỉ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có mức độ sử dụng thấp do tính từ này có vẻ chuyên môn và thường không được dùng trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, nó có thể thấy trong các bài viết mô tả tinh thần làm việc chăm chỉ, hi sinh trong môi trường học thuật hoặc công việc. Từ này cũng liên quan đến những người có nỗ lực không ngừng, như vận động viên hoặc nhà nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp