Bản dịch của từ Independent station trong tiếng Việt
Independent station

Independent station (Noun)
Một trung tâm vận chuyển không thuộc sở hữu hoặc điều hành bởi một thực thể lớn hơn.
A transportation hub that is not owned or operated by a larger entity.
The independent station serves the community with affordable transport options.
Nhà ga độc lập phục vụ cộng đồng với các lựa chọn giao thông hợp lý.
The independent station does not belong to any major transport company.
Nhà ga độc lập không thuộc về bất kỳ công ty vận tải lớn nào.
Is the independent station popular among local residents in Springfield?
Nhà ga độc lập có phổ biến trong số cư dân địa phương ở Springfield không?
Một cơ sở truyền phát cung cấp nội dung mà không có liên kết với công ty.
A broadcasting facility that provides content without corporate affiliation.
The independent station broadcasts news without corporate influence or bias.
Đài phát thanh độc lập phát sóng tin tức mà không có ảnh hưởng từ công ty.
An independent station does not rely on advertising for funding.
Một đài phát thanh độc lập không phụ thuộc vào quảng cáo để tài trợ.
Does the independent station cover local events in our community?
Đài phát thanh độc lập có đưa tin về các sự kiện địa phương trong cộng đồng chúng ta không?
Một cơ sở công cộng phục vụ nhu cầu của khách du lịch độc lập với các hệ thống lớn hơn.
A public facility that serves the needs of travelers independently of larger systems.
The independent station in downtown serves many local commuters daily.
Nhà ga độc lập ở trung tâm phục vụ nhiều hành khách địa phương hàng ngày.
The city does not have an independent station for long-distance travel.
Thành phố không có nhà ga độc lập cho việc du lịch đường dài.
Is the independent station near the university popular among students?
Nhà ga độc lập gần trường đại học có phổ biến trong sinh viên không?