Bản dịch của từ Independent station trong tiếng Việt

Independent station

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Independent station (Noun)

ˌɪndɨpˈɛndənt stˈeɪʃən
ˌɪndɨpˈɛndənt stˈeɪʃən
01

Một trung tâm vận chuyển không thuộc sở hữu hoặc điều hành bởi một thực thể lớn hơn.

A transportation hub that is not owned or operated by a larger entity.

Ví dụ

The independent station serves the community with affordable transport options.

Nhà ga độc lập phục vụ cộng đồng với các lựa chọn giao thông hợp lý.

The independent station does not belong to any major transport company.

Nhà ga độc lập không thuộc về bất kỳ công ty vận tải lớn nào.

02

Một cơ sở truyền phát cung cấp nội dung mà không có liên kết với công ty.

A broadcasting facility that provides content without corporate affiliation.

Ví dụ

The independent station broadcasts news without corporate influence or bias.

Đài phát thanh độc lập phát sóng tin tức mà không có ảnh hưởng từ công ty.

An independent station does not rely on advertising for funding.

Một đài phát thanh độc lập không phụ thuộc vào quảng cáo để tài trợ.

03

Một cơ sở công cộng phục vụ nhu cầu của khách du lịch độc lập với các hệ thống lớn hơn.

A public facility that serves the needs of travelers independently of larger systems.

Ví dụ

The independent station in downtown serves many local commuters daily.

Nhà ga độc lập ở trung tâm phục vụ nhiều hành khách địa phương hàng ngày.

The city does not have an independent station for long-distance travel.

Thành phố không có nhà ga độc lập cho việc du lịch đường dài.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/independent station/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.