Bản dịch của từ Indicted trong tiếng Việt
Indicted
Indicted (Verb)
The jury indicted John Smith for theft last Tuesday at court.
Bồi thẩm đoàn đã buộc tội John Smith về tội ăn cắp hôm thứ Ba.
They did not indict the mayor despite the serious allegations against him.
Họ không buộc tội thị trưởng mặc dù có những cáo buộc nghiêm trọng.
Did the police indict anyone for the recent protests in the city?
Cảnh sát có buộc tội ai trong các cuộc biểu tình gần đây không?
Dạng động từ của Indicted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Indict |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Indicted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Indicted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Indicts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Indicting |
Indicted (Idiom)
Chính thức bị buộc tội.
Be officially charged with a crime.
The jury indicted John Smith for theft last week in court.
Bồi thẩm đoàn đã buộc tội John Smith về tội trộm cắp tuần trước.
They did not indict anyone during the recent protests in the city.
Họ đã không buộc tội ai trong các cuộc biểu tình gần đây ở thành phố.
Did the police indict the suspects after the robbery occurred?
Cảnh sát đã buộc tội các nghi phạm sau khi vụ cướp xảy ra chưa?
Họ từ
"Indicted" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bị buộc tội chính thức bởi một đại bồi thẩm. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, biểu thị hành động truy tố một cá nhân vì nghi ngờ phạm tội. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "indicted" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau; ở Mỹ, âm /ɪnˈdaɪ.tɪd/ thường được dùng, trong khi ở Anh có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu. Việc sử dụng từ này không thay đổi về ngữ nghĩa trong hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "indicted" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "indictare", có nghĩa là thông báo hoặc công bố. Trong hệ thống tư pháp, từ này chỉ hành động chính thức buộc tội một cá nhân qua quyết định của một đại bồi thẩm đoàn. Sự chuyển biến từ nghĩa rộng về thông báo sang nghĩa cụ thể trong lĩnh vực pháp lý phản ánh sự phát triển của hệ thống luật pháp, nơi việc buộc tội đóng vai trò quan trọng trong quy trình điều tra và xét xử.
Từ "indicted" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất chủ yếu tập trung trong các văn bản pháp lý và báo chí. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến cáo buộc hình sự, nơi một cá nhân bị buộc tội bởi một hội đồng bồi thẩm. Trong các ngữ cảnh khác, "indicted" có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về công lý, trách nhiệm pháp lý hoặc trong các tường thuật vụ án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp