Bản dịch của từ Indicted trong tiếng Việt
Indicted
Indicted (Verb)
The jury indicted John Smith for theft last Tuesday at court.
Bồi thẩm đoàn đã buộc tội John Smith về tội ăn cắp hôm thứ Ba.
They did not indict the mayor despite the serious allegations against him.
Họ không buộc tội thị trưởng mặc dù có những cáo buộc nghiêm trọng.
Did the police indict anyone for the recent protests in the city?
Cảnh sát có buộc tội ai trong các cuộc biểu tình gần đây không?
Dạng động từ của Indicted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Indict |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Indicted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Indicted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Indicts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Indicting |
Indicted (Idiom)
Chính thức bị buộc tội.
Be officially charged with a crime.
The jury indicted John Smith for theft last week in court.
Bồi thẩm đoàn đã buộc tội John Smith về tội trộm cắp tuần trước.
They did not indict anyone during the recent protests in the city.
Họ đã không buộc tội ai trong các cuộc biểu tình gần đây ở thành phố.
Did the police indict the suspects after the robbery occurred?
Cảnh sát đã buộc tội các nghi phạm sau khi vụ cướp xảy ra chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp