Bản dịch của từ Indirectness trong tiếng Việt
Indirectness

Indirectness (Noun)
Her indirectness made it hard to understand her true feelings.
Sự không trực tiếp của cô ấy khiến việc hiểu cảm xúc thực sự khó khăn.
His indirectness in conversations often leads to misunderstandings.
Sự không trực tiếp của anh ấy trong các cuộc trò chuyện thường dẫn đến hiểu lầm.
Is indirectness common in American social interactions?
Sự không trực tiếp có phổ biến trong các tương tác xã hội ở Mỹ không?
Indirectness (Noun Countable)
Her indirectness often confuses people during social gatherings.
Sự không trực tiếp của cô ấy thường khiến mọi người bối rối trong các buổi gặp mặt xã hội.
Many dislike his indirectness when discussing important issues.
Nhiều người không thích sự không trực tiếp của anh ấy khi thảo luận về các vấn đề quan trọng.
Is indirectness common in your culture during conversations?
Sự không trực tiếp có phổ biến trong văn hóa của bạn khi trò chuyện không?
Họ từ
Tính gián tiếp (indirectness) đề cập đến cách thức giao tiếp không trực tiếp, có thể gây hiểu lầm hoặc yêu cầu người nghe phải suy diễn nghĩa. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích văn hóa, giao tiếp xã hội hoặc tâm lý học. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với âm 'đời' được nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "indirectness" xuất phát từ tiếng Latin "indirectus", với "in-" có nghĩa là "không" và "directus" là "thẳng", "trực tiếp". Sự kết hợp này phản ánh đặc trưng của tính không rõ ràng hoặc không đi theo con đường thẳng trong giao tiếp. Trong lịch sử, khái niệm này thường được dùng để chỉ cách thức diễn đạt gián tiếp, nhấn mạnh sự tinh tế trong ngôn ngữ và mối quan hệ xã hội, liên quan đến cách mà thông điệp có thể bị biến đổi khi không được truyền đạt một cách rõ ràng.
Từ "indirectness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên nó có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về giao tiếp, văn học hoặc phân tích tâm lý. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể liên quan đến các bài kiểm tra về hiểu biết văn bản hoặc quản lý xung đột. Trong khi đó, phần Viết và Nói có thể đề cập đến phong cách diễn đạt hoặc cách tiếp cận trong quan hệ xã hội, nơi sự gián tiếp có thể được xem như một chiến lược giao tiếp tinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp