Bản dịch của từ Indirectness trong tiếng Việt

Indirectness

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indirectness (Noun)

ˌɪndɚɨktˈɛnts
ˌɪndɚɨktˈɛnts
01

Chất lượng hoặc trạng thái gián tiếp.

The quality or state of being indirect.

Ví dụ

Her indirectness made it hard to understand her true feelings.

Sự không trực tiếp của cô ấy khiến việc hiểu cảm xúc thực sự khó khăn.

His indirectness in conversations often leads to misunderstandings.

Sự không trực tiếp của anh ấy trong các cuộc trò chuyện thường dẫn đến hiểu lầm.

Is indirectness common in American social interactions?

Sự không trực tiếp có phổ biến trong các tương tác xã hội ở Mỹ không?

Indirectness (Noun Countable)

ˌɪndɚɨktˈɛnts
ˌɪndɚɨktˈɛnts
01

Dùng như danh từ đếm được.

Use as a countable noun.

Ví dụ

Her indirectness often confuses people during social gatherings.

Sự không trực tiếp của cô ấy thường khiến mọi người bối rối trong các buổi gặp mặt xã hội.

Many dislike his indirectness when discussing important issues.

Nhiều người không thích sự không trực tiếp của anh ấy khi thảo luận về các vấn đề quan trọng.

Is indirectness common in your culture during conversations?

Sự không trực tiếp có phổ biến trong văn hóa của bạn khi trò chuyện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/indirectness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indirectness

Không có idiom phù hợp