Bản dịch của từ Indiscriminate trong tiếng Việt
Indiscriminate

Indiscriminate (Adjective)
Indiscriminate violence leads to chaos and fear in society.
Bạo lực không lựa chọn dẫn đến hỗn loạn và sợ hãi trong xã hội.
It is important to avoid indiscriminate accusations when discussing social issues.
Quan trọng tránh cáo buộc không lựa chọn khi thảo luận vấn đề xã hội.
Do you think indiscriminate behavior can harm community relationships?
Bạn nghĩ hành vi không lựa chọn có thể gây hại mối quan hệ cộng đồng không?
Dạng tính từ của Indiscriminate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Indiscriminate Bừa bãi | More indiscriminate Bừa bãi hơn | Most indiscriminate Bừa bãi nhất |
Họ từ
Từ "indiscriminate" có nghĩa là không phân biệt, không có sự lựa chọn, thân mật liên quan đến hành động hoặc quyết định không xem xét các yếu tố khác biệt. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả hành động hoặc kết quả có thể gây ra hậu quả tiêu cực do thiếu sự suy xét thận trọng. Nó có dạng phụ như "indiscriminate" và "indiscriminately". Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút, chủ yếu ở nguyên âm và trọng âm trong từ.
Từ "indiscriminate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "indiscriminatus", trong đó "in-" mang nghĩa phủ định và "discriminare" có nghĩa là phân biệt. Thuật ngữ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17 để chỉ hành động hoặc quyết định không phân biệt, không có sự lựa chọn rõ ràng. Ý nghĩa hiện tại của từ này thường liên quan đến việc thiếu suy xét hay chọn lọc trong các hành động, điều này phản ánh đặc điểm nguyên thủy của việc không phân chia hay phân loại.
Từ "indiscriminate" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi đọc và viết, nơi nó thường được sử dụng để mô tả các hành động không phân biệt, có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được áp dụng trong lĩnh vực xã hội học và môi trường để chỉ các quyết định hoặc hành vi mà không có sự phân biệt rõ ràng, như trong phân loại rác thải hoặc các chính sách nhân đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp