Bản dịch của từ Indiscriminate trong tiếng Việt

Indiscriminate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indiscriminate (Adjective)

ˌɪndɪskɹˈɪmənɪt
ɪndɪskɹˈɪmənət
01

Thực hiện ngẫu nhiên hoặc không có sự đánh giá cẩn thận.

Done at random or without careful judgement.

Ví dụ

Indiscriminate violence leads to chaos and fear in society.

Bạo lực không lựa chọn dẫn đến hỗn loạn và sợ hãi trong xã hội.

It is important to avoid indiscriminate accusations when discussing social issues.

Quan trọng tránh cáo buộc không lựa chọn khi thảo luận vấn đề xã hội.

Do you think indiscriminate behavior can harm community relationships?

Bạn nghĩ hành vi không lựa chọn có thể gây hại mối quan hệ cộng đồng không?

Dạng tính từ của Indiscriminate (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Indiscriminate

Bừa bãi

More indiscriminate

Bừa bãi hơn

Most indiscriminate

Bừa bãi nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/indiscriminate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indiscriminate

Không có idiom phù hợp