Bản dịch của từ Individual behaviour trong tiếng Việt

Individual behaviour

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Individual behaviour (Noun)

ˌɪndəvˈɪdʒəwəl bɨhˈeɪvjɚ
ˌɪndəvˈɪdʒəwəl bɨhˈeɪvjɚ
01

Hành vi hoặc cách xử sự của một cá nhân so với một nhóm.

The behavior or conduct of a single person as opposed to a group.

Ví dụ

Individual behaviour affects community dynamics in social settings like schools.

Hành vi cá nhân ảnh hưởng đến động lực cộng đồng trong môi trường xã hội như trường học.

Individual behaviour does not always reflect group opinions in discussions.

Hành vi cá nhân không luôn phản ánh ý kiến nhóm trong các cuộc thảo luận.

How does individual behaviour influence social interactions among peers?

Hành vi cá nhân ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội giữa bạn bè?

02

Một cách hành xử đặc trưng được thể hiện bởi một cá nhân cụ thể.

A characteristic way of acting exhibited by a particular person.

Ví dụ

John's individual behaviour makes him stand out in social situations.

Hành vi cá nhân của John khiến anh ấy nổi bật trong các tình huống xã hội.

Many do not understand Sarah's individual behaviour during group discussions.

Nhiều người không hiểu hành vi cá nhân của Sarah trong các cuộc thảo luận nhóm.

What influences your individual behaviour in social gatherings, like parties?

Điều gì ảnh hưởng đến hành vi cá nhân của bạn trong các buổi gặp gỡ xã hội, như tiệc tùng?

03

Cách mà một người hành xử với người khác.

The manner in which someone behaves towards others.

Ví dụ

Each individual behaviour impacts the overall atmosphere in a social gathering.

Mỗi hành vi cá nhân ảnh hưởng đến bầu không khí tổng thể trong buổi gặp gỡ xã hội.

Not every individual behaviour is accepted in a diverse community like ours.

Không phải mọi hành vi cá nhân đều được chấp nhận trong cộng đồng đa dạng của chúng tôi.

How does individual behaviour affect group dynamics during social events?

Hành vi cá nhân ảnh hưởng như thế nào đến động lực nhóm trong các sự kiện xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/individual behaviour/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Individual behaviour

Không có idiom phù hợp