Bản dịch của từ Individual choice trong tiếng Việt

Individual choice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Individual choice (Noun)

ˌɪndəvˈɪdʒəwəl tʃˈɔɪs
ˌɪndəvˈɪdʒəwəl tʃˈɔɪs
01

Quá trình ra quyết định của một cá nhân.

A single person's decision-making process.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tự do để tự mình quyết định.

The freedom to make one's own decisions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một sự lựa chọn được thực hiện bởi một người dựa trên sở thích cá nhân.

A selection made by a person based on personal preference.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Individual choice cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Individual choice

Không có idiom phù hợp