Bản dịch của từ Individualized trong tiếng Việt
Individualized

Individualized (Adjective)
Individualized feedback helps students improve their writing skills.
Phản hồi cá nhân giúp học sinh cải thiện kỹ năng viết của họ.
Some students prefer group tasks over individualized assignments.
Một số học sinh thích nhiệm vụ nhóm hơn là bài tập cá nhân.
Is individualized study more effective than collaborative learning in IELTS preparation?
Học cá nhân hiệu quả hơn học cùng trong việc chuẩn bị IELTS phải không?
Individualized (Verb)
She individualized her study plan for IELTS based on her weaknesses.
Cô ấy cá nhân hóa kế hoạch học IELTS dựa trên điểm yếu của mình.
He did not individualize his speaking practice, so his score didn't improve.
Anh ấy không cá nhân hóa việc luyện nói, vì vậy điểm số của anh ấy không cải thiện.
Did you individualize your writing tasks to focus on grammar mistakes?
Bạn có cá nhân hóa các bài viết của mình để tập trung vào lỗi ngữ pháp không?
Dạng động từ của Individualized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Individualize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Individualized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Individualized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Individualizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Individualizing |
Họ từ
"Từ 'individualized' (tính từ) diễn tả quá trình hoặc trạng thái đã được điều chỉnh hoặc tùy chỉnh theo nhu cầu riêng biệt của mỗi cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục và y tế để chỉ các chương trình hoặc phương pháp cá nhân hóa. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng ít phổ biến hơn trong bối cảnh chính thức. Phát âm của từ không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể".
Từ "individualized" xuất phát từ gốc Latin "individuum", có nghĩa là "không thể chia tách". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp sang tiếng Anh vào giữa thế kỷ 19. Trong ngữ cảnh hiện đại, "individualized" được sử dụng để mô tả các phương pháp hoặc sản phẩm được điều chỉnh để phù hợp với nhu cầu và sở thích riêng của từng cá nhân. Sự kết hợp giữa nguyên nghĩa của từ và ứng dụng hiện tại thể hiện sự tôn trọng và tối ưu hóa trải nghiệm cá nhân.
Từ "individualized" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh giáo dục, từ này thường được sử dụng để chỉ các phương pháp giảng dạy hoặc chương trình học phù hợp với nhu cầu và khả năng của từng cá nhân. Ngoài ra, từ cũng xuất hiện trong các lĩnh vực chăm sóc sức khỏe và phát triển sản phẩm, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đáp ứng nhu cầu cụ thể của từng cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



