Bản dịch của từ Tailor trong tiếng Việt
Tailor
Noun [U/C] Verb

Tailor(Noun)
tˈeɪlɐ
ˈteɪɫɝ
Ví dụ
02
Một người có nghề thiết kế các loại trang phục ôm sát như vest, quần và áo khoác để vừa vặn với từng khách hàng.
A person whose occupation is making fitted clothes such as suits pants and jackets to fit individual customers
Ví dụ
Tailor(Verb)
tˈeɪlɐ
ˈteɪɫɝ
Ví dụ
Ví dụ
