Bản dịch của từ Tailor trong tiếng Việt

Tailor

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tailor(Noun)

tˈeɪlɐ
ˈteɪɫɝ
01

Một người có nghề thiết kế các loại trang phục ôm sát như vest, quần và áo khoác để vừa vặn với từng khách hàng.

A person whose occupation is making fitted clothes such as suits pants and jackets to fit individual customers

Ví dụ
02

Một người chuẩn bị hoặc thực hiện một cái gì đó một cách chính xác hoặc chuyên nghiệp.

A person who prepares or makes something in a precise or specialized way

Ví dụ
03

Người điều chỉnh hoặc sửa đổi trang phục để đảm bảo vừa vặn hơn.

Someone who adjusts or alters clothing to ensure a better fit

Ví dụ

Tailor(Verb)

tˈeɪlɐ
ˈteɪɫɝ
01

Một người chuẩn bị hoặc làm một việc gì đó theo cách chính xác hoặc chuyên biệt.

To cut and assemble fabric to create a garment

Ví dụ
02

Người điều chỉnh hoặc thay đổi trang phục để đảm bảo vừa vặn hơn.

To create or adjust something in a meticulous or careful manner

Ví dụ
03

Một người có nghề làm trang phục vừa vặn như bộ vest, quần và áo khoác để phù hợp với từng khách hàng.

To make or adapt something for a particular purpose or person

Ví dụ