Bản dịch của từ Tailor trong tiếng Việt
Tailor

Tailor (Noun)
Người có nghề nghiệp là may những bộ quần áo vừa vặn như vest, quần dài và áo khoác để vừa với từng khách hàng.
A person whose occupation is making fitted clothes such as suits, trousers, and jackets to fit individual customers.
The tailor measured the customer for a custom-made suit.
Thợ may đã đo khách hàng để may bộ vest theo số đo.
The tailor shop specializes in bespoke tailoring for formal events.
Cửa hàng thợ may chuyên làm đồ may theo yêu cầu cho sự kiện trang trọng.
The tailor's skill in creating unique garments is highly regarded.
Kỹ năng của thợ may trong việc tạo ra trang phục độc đáo được đánh giá cao.
Dạng danh từ của Tailor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tailor | Tailors |
Tailor (Verb)
Thực hiện hoặc điều chỉnh cho một mục đích hoặc người cụ thể.
Make or adapt for a particular purpose or person.
She tailored the dress for the fashion show.
Cô ấy đã tùy chỉnh chiếc váy cho buổi trình diễn thời trang.
The tailor tailored the suit to fit perfectly.
Người thợ may đã điều chỉnh bộ vest để vừa vặn hoàn hảo.
He tailors his speeches to suit different audiences.
Anh ấy điều chỉnh bài phát biểu để phù hợp với từng đối tượng nghe.
(của một thợ may) may (quần áo) vừa với từng khách hàng.
(of a tailor) make (clothes) to fit individual customers.
The tailor tailored the dress to fit the bride perfectly.
Người may đã may chiếc váy để vừa vặn cho cô dâu.
She tailors suits for businessmen who need custom-made clothing.
Cô ấy may quần áo vest cho các doanh nhân cần quần áo may đo.
The boutique tailors elegant dresses for special occasions.
Cửa hàng may váy đẹp cho các dịp đặc biệt.
Dạng động từ của Tailor (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tailor |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tailored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tailored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tailors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tailoring |
Kết hợp từ của Tailor (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tailor specially May đo riêng | The tailor specially designed the dress for the fashion show. Người may đã thiết kế đặc biệt chiếc váy cho buổi trình diễn thời trang. |
Tailor individually May đo riêng | Tailor individually to meet the needs of each student. Tùy chỉnh cá nhân để đáp ứng nhu cầu của mỗi học sinh. |
Tailor narrowly Chỉnh sửa hẹp | The tailor narrowly focused on altering the dress to fit perfectly. Người may tập trung hẹp vào việc điều chỉnh chiếc váy để vừa vặn. |
Tailor specifically May đo | She tailor specifically designed dresses for weddings. Cô ấy chỉ may đồ đặc biệt cho đám cưới. |
Tailor carefully Chỉnh sửa cẩn thận | Tailor carefully your social media posts for better engagement. Cẩn thận điều chỉnh bài đăng trên mạng xã hội của bạn để tăng sự tương tác. |
Họ từ
Từ "tailor" trong tiếng Anh chỉ người thợ may chuyên nghiệp, chủ yếu thực hiện việc cắt và may đồ. Trong tiếng Anh Anh, "tailor" được phát âm /ˈteɪlər/, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, phát âm là /ˈteɪlər/ cũng tương tự, nhưng có thể chuyển sang /ˈtɛɪlər/ trong một số vùng. Ngoài ra, "tailor" còn được sử dụng như một động từ, nghĩa là điều chỉnh hoặc làm cho phù hợp với nhu cầu cụ thể. Từ này thường liên quan đến công việc may đo, nhưng cũng được áp dụng trong các lĩnh vực khác, như điều chỉnh kế hoạch hay chương trình.
Từ "tailor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "talaio", có nghĩa là "người may" hoặc "người sửa chữa". Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "tailleur", chỉ người thực hiện công việc may đo quần áo. Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển của nghề may, từ công việc đơn giản đến việc tạo ra các sản phẩm thời trang tinh vi. Ngày nay, "tailor" không chỉ chỉ người may mà còn biểu thị sự tùy chỉnh và cá nhân hóa trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "tailor" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi có thể liên quan đến nghề nghiệp hoặc kỹ năng chuyên môn. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ việc điều chỉnh hoặc cá nhân hóa một cái gì đó cho phù hợp với nhu cầu cụ thể, như trong "tailor-made solutions". Thuật ngữ này phổ biến trong các cuộc thảo luận về thiết kế, thời trang và quản lý dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



