Bản dịch của từ Tailor trong tiếng Việt
Tailor
Noun [U/C] Verb

Tailor(Noun)
tˈeɪlɐ
ˈteɪɫɝ
01
Một người có nghề thiết kế các loại trang phục ôm sát như vest, quần và áo khoác để vừa vặn với từng khách hàng.
A person whose occupation is making fitted clothes such as suits pants and jackets to fit individual customers
Ví dụ
Ví dụ
Tailor(Verb)
tˈeɪlɐ
ˈteɪɫɝ
Ví dụ
Ví dụ
