Bản dịch của từ Indrawn trong tiếng Việt
Indrawn

Indrawn(Adjective)
(của một người) nhút nhát và sống nội tâm.
Of a person shy and introspective.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "indrawn" là tính từ, biểu thị trạng thái hoặc hành động co lại hoặc thu hẹp, thường đề cập đến các cảm xúc hoặc suy nghĩ nội tâm, như sự im lặng hoặc cảm giác cô độc. Trong tiếng Anh, "indrawn" không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể bị hạn chế hơn trong tiếng Anh Mỹ. Từ này thường xuất hiện trong văn học mô tả tính cách khép kín hoặc sự trầm tư.
Từ "indrawn" bắt nguồn từ tiền tố "in-" có nguồn gốc Latin, có nghĩa là "vào trong", kết hợp với động từ "draw", xuất phát từ tiếng Anh cổ "dragan", có nghĩa là "kéo". Từ này đã trải qua quá trình phát triển từ nghĩa vật lý của việc kéo vào, sang nghĩa tâm lý, mô tả trạng thái nội tâm hoặc sự thu mình. Hiện nay, "indrawn" thường được sử dụng để miêu tả những cá nhân mang tâm trạng khép kín, thiếu giao tiếp.
Từ "indrawn" ít phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn của nó. Trong bối cảnh khác, "indrawn" thường được sử dụng trong tâm lý học hoặc văn học để mô tả trạng thái cảm xúc của một người, những lúc họ thu mình lại hoặc trở nên nội tâm, thường liên quan đến cảm giác lo âu hoặc không thoải mái trong các tình huống xã hội.
Từ "indrawn" là tính từ, biểu thị trạng thái hoặc hành động co lại hoặc thu hẹp, thường đề cập đến các cảm xúc hoặc suy nghĩ nội tâm, như sự im lặng hoặc cảm giác cô độc. Trong tiếng Anh, "indrawn" không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể bị hạn chế hơn trong tiếng Anh Mỹ. Từ này thường xuất hiện trong văn học mô tả tính cách khép kín hoặc sự trầm tư.
Từ "indrawn" bắt nguồn từ tiền tố "in-" có nguồn gốc Latin, có nghĩa là "vào trong", kết hợp với động từ "draw", xuất phát từ tiếng Anh cổ "dragan", có nghĩa là "kéo". Từ này đã trải qua quá trình phát triển từ nghĩa vật lý của việc kéo vào, sang nghĩa tâm lý, mô tả trạng thái nội tâm hoặc sự thu mình. Hiện nay, "indrawn" thường được sử dụng để miêu tả những cá nhân mang tâm trạng khép kín, thiếu giao tiếp.
Từ "indrawn" ít phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn của nó. Trong bối cảnh khác, "indrawn" thường được sử dụng trong tâm lý học hoặc văn học để mô tả trạng thái cảm xúc của một người, những lúc họ thu mình lại hoặc trở nên nội tâm, thường liên quan đến cảm giác lo âu hoặc không thoải mái trong các tình huống xã hội.
