Bản dịch của từ Indrawn trong tiếng Việt
Indrawn

Indrawn (Adjective)
(của một người) nhút nhát và sống nội tâm.
Of a person shy and introspective.
Maria is an indrawn person who avoids large social gatherings.
Maria là một người nhút nhát và tránh các buổi tụ tập lớn.
John is not indrawn; he enjoys meeting new people.
John không nhút nhát; anh ấy thích gặp gỡ những người mới.
Is Sarah indrawn during conversations at the IELTS speaking test?
Sarah có nhút nhát trong các cuộc trò chuyện tại bài thi IELTS không?
Her indrawn breath showed her surprise at the unexpected news.
Hơi thở hít vào của cô ấy cho thấy sự ngạc nhiên trước tin bất ngờ.
He did not have an indrawn breath during the discussion.
Anh ấy đã không hít vào hơi nào trong suốt cuộc thảo luận.
Did anyone notice her indrawn breath when he arrived?
Có ai nhận thấy hơi thở hít vào của cô ấy khi anh ấy đến không?
Từ "indrawn" là tính từ, biểu thị trạng thái hoặc hành động co lại hoặc thu hẹp, thường đề cập đến các cảm xúc hoặc suy nghĩ nội tâm, như sự im lặng hoặc cảm giác cô độc. Trong tiếng Anh, "indrawn" không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể bị hạn chế hơn trong tiếng Anh Mỹ. Từ này thường xuất hiện trong văn học mô tả tính cách khép kín hoặc sự trầm tư.
Từ "indrawn" bắt nguồn từ tiền tố "in-" có nguồn gốc Latin, có nghĩa là "vào trong", kết hợp với động từ "draw", xuất phát từ tiếng Anh cổ "dragan", có nghĩa là "kéo". Từ này đã trải qua quá trình phát triển từ nghĩa vật lý của việc kéo vào, sang nghĩa tâm lý, mô tả trạng thái nội tâm hoặc sự thu mình. Hiện nay, "indrawn" thường được sử dụng để miêu tả những cá nhân mang tâm trạng khép kín, thiếu giao tiếp.
Từ "indrawn" ít phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn của nó. Trong bối cảnh khác, "indrawn" thường được sử dụng trong tâm lý học hoặc văn học để mô tả trạng thái cảm xúc của một người, những lúc họ thu mình lại hoặc trở nên nội tâm, thường liên quan đến cảm giác lo âu hoặc không thoải mái trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp