Bản dịch của từ Induced trong tiếng Việt
Induced

Induced (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cảm ứng.
Simple past and past participle of induce.
The community project induced positive changes in local neighborhoods last year.
Dự án cộng đồng đã gây ra những thay đổi tích cực ở các khu phố.
The new policy did not induce any social unrest in the city.
Chính sách mới không gây ra bất kỳ sự bất ổn xã hội nào trong thành phố.
Did the charity event induce more volunteers to join the cause?
Sự kiện từ thiện có gây ra nhiều tình nguyện viên tham gia không?
Dạng động từ của Induced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Induce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Induced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Induced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Induces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inducing |
Họ từ
Từ "induced" được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh khoa học và y tế, có nghĩa là một trạng thái hay hiện tượng nào đó được gây ra bởi một yếu tố bên ngoài. Trong tiếng Anh, "induced" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, sự nhấn mạnh có thể khác nhau nhẹ giữa hai dạng ngôn ngữ, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu. Từ này thường áp dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, sinh lý học, và vật lý.
Từ "induced" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "inducere", trong đó "in-" có nghĩa là "vào" và "ducere" có nghĩa là "dẫn dắt". Nguyên nghĩa của từ này liên quan đến việc dẫn dắt hoặc gây ra một tình huống, trạng thái nào đó. Theo thời gian, từ "induced" đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt trong khoa học và y học, để chỉ hành động gây ra một hiện tượng hay phản ứng cụ thể thông qua một tác nhân ngoại lai.
Từ "induced" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, nhất là ở phần Nghe và Viết, với tần suất trung bình. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng hoặc trạng thái do tác động của một yếu tố nào đó, chẳng hạn như "induced effects" trong nghiên cứu khoa học hoặc y học. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các tài liệu liên quan đến tâm lý học và kinh tế, nơi mô tả sự thúc đẩy hành vi hoặc kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



