Bản dịch của từ Induced trong tiếng Việt
Induced
Induced (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cảm ứng.
Simple past and past participle of induce.
The community project induced positive changes in local neighborhoods last year.
Dự án cộng đồng đã gây ra những thay đổi tích cực ở các khu phố.
The new policy did not induce any social unrest in the city.
Chính sách mới không gây ra bất kỳ sự bất ổn xã hội nào trong thành phố.
Did the charity event induce more volunteers to join the cause?
Sự kiện từ thiện có gây ra nhiều tình nguyện viên tham gia không?
Dạng động từ của Induced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Induce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Induced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Induced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Induces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inducing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp