Bản dịch của từ Inductee trong tiếng Việt
Inductee

Inductee (Noun)
Một người được giới thiệu vào một tổ chức quân sự hoặc hall of fame.
A person who is inducted as into a military organization or a hall of fame.
The inductee received a medal for exceptional service in the military.
Người được bổ nhiệm nhận huy chương vì dịch vụ xuất sắc trong quân đội.
She was not chosen as an inductee into the Hall of Fame.
Cô ấy không được chọn làm người được bổ nhiệm vào Hội Danh dự.
Was the new inductee recognized for their achievements in the ceremony?
Người được bổ nhiệm mới có được công nhận vì thành tựu của họ trong buổi lễ không?
The inductee was honored with a special ceremony for their achievements.
Người được bổ nhiệm đã được tôn vinh bằng một buổi lễ đặc biệt vì thành tựu của họ.
She was not selected as an inductee despite her impressive resume.
Cô ấy không được chọn làm người được bổ nhiệm mặc dù hồ sơ ấn tượng của cô ấy.
Họ từ
Từ "inductee" được sử dụng để chỉ một người được nhận vào một tổ chức, hội nhóm hoặc vị trí nào đó, thường thông qua một buổi lễ chính thức. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau; người Anh thường nhấn âm vào âm tiết thứ nhất, trong khi người Mỹ có xu hướng nhấn vào âm tiết thứ hai. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh như các buổi lễ vinh danh hoặc chương trình đào tạo.
Từ "inductee" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "inducere", nghĩa là "đưa vào" hoặc "dẫn dắt". Gốc từ này được hình thành từ tiền tố "in-" (vào) và động từ "ducere" (dẫn dắt). Trong tiếng Anh, thuật ngữ này lần đầu xuất hiện vào thế kỷ 19 để chỉ người được nhận vào một nhóm, tổ chức, hoặc quân đội. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ người được giới thiệu hoặc tham gia vào một hệ thống hay cộng đồng nhất định.
Từ "inductee" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến việc gia nhập hoặc công nhận trong một hệ thống, tổ chức hoặc chương trình. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục, quân đội hoặc các tổ chức mà việc thụ giới hay trải qua qui trình nhận chức là phổ biến. Từ này gắn liền với các tình huống mô tả sự chuyển đổi hoặc công nhận cá nhân vào một nhóm nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp