Bản dịch của từ Inebriant trong tiếng Việt

Inebriant

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inebriant (Adjective)

ɪnˈibɹint
ɪnˈibɹint
01

(của một chất) gây say.

Of a substance intoxicating.

Ví dụ

The party had an inebriant effect on many attendees, including John.

Bữa tiệc có tác động say xỉn đến nhiều người tham dự, bao gồm John.

Not all drinks at the event were inebriant; some were non-alcoholic.

Không phải tất cả đồ uống tại sự kiện đều say xỉn; một số không có cồn.

Is this cocktail inebriant or suitable for designated drivers?

Cocktail này có phải say xỉn không hay phù hợp cho người lái xe không?

Inebriant (Noun)

ɪnˈibɹint
ɪnˈibɹint
01

Chất hoặc tác nhân gây say; một chất say.

An inebriating substance or agent an intoxicant.

Ví dụ

Alcohol is a common inebriant at social gatherings like parties.

Rượu là một chất say thường gặp trong các buổi tụ tập xã hội như tiệc.

Many people do not consider energy drinks an inebriant.

Nhiều người không coi nước tăng lực là một chất say.

Is cannabis an inebriant at social events like concerts?

Cannabis có phải là một chất say trong các sự kiện xã hội như hòa nhạc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inebriant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inebriant

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.