Bản dịch của từ Inebriate trong tiếng Việt
Inebriate

Inebriate (Adjective)
Say rượu; say.
Drunk intoxicated.
Last night, many inebriate guests danced at the wedding reception.
Tối qua, nhiều khách say xỉn đã nhảy múa tại tiệc cưới.
The inebriate behavior of some partygoers was concerning to the hosts.
Hành vi say xỉn của một số người dự tiệc khiến chủ nhà lo lắng.
Are inebriate people allowed to enter the concert venue?
Người say xỉn có được phép vào địa điểm concert không?
Dạng tính từ của Inebriate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Inebriate Say | More inebriate Say hơn | Most inebriate Say nhất |
Inebriate (Noun)
Một người say rượu.
A drunkard.
Many inebriates struggle to maintain relationships in social settings.
Nhiều người say xỉn gặp khó khăn trong việc duy trì mối quan hệ.
Most inebriates do not recognize their harmful behavior at parties.
Hầu hết những người say xỉn không nhận ra hành vi có hại của họ.
Are inebriates welcome at social gatherings like the community barbecue?
Liệu những người say xỉn có được chào đón tại các buổi gặp gỡ xã hội không?
Dạng danh từ của Inebriate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Inebriate | Inebriates |
Inebriate (Verb)
Làm cho (ai đó) say; say sưa.
They inebriate guests at the wedding with champagne and cocktails.
Họ làm cho khách mời say rượu tại đám cưới với rượu sâm banh và cocktail.
He does not inebriate himself before important social events.
Anh ấy không làm cho mình say rượu trước các sự kiện xã hội quan trọng.
Do they inebriate students during the university party?
Họ có làm cho sinh viên say rượu trong bữa tiệc đại học không?
Dạng động từ của Inebriate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inebriate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inebriated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inebriated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inebriates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inebriating |
Họ từ
"Inebriate" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là người say rượu hoặc hành động làm say. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường ít được sử dụng hơn so với tiếng Anh Mỹ. Phát âm trong tiếng Anh Mỹ /ɪˈniː.bri.eɪt/ và tiếng Anh Anh /ɪˈniː.briː.ət/. Sự khác biệt chính nằm ở cách phát âm, với âm tiết thứ hai có xu hướng được nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Anh. Trong cả hai biến thể, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh nói về tình trạng say xỉn do rượu.
Từ "inebriate" xuất phát từ tiếng Latinh "inebriatus", có nghĩa là "ngập chìm trong rượu" hoặc "say mê". Từ gốc này thuộc động từ "inebriāre", nghĩa là "làm say". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả trạng thái say rượu và đã dần dần mở rộng nghĩa sang các trạng thái mê muội hoặc mất kiểm soát khác. Ngày nay, "inebriate" thường được dùng để chỉ người say rượu, phản ánh mối quan hệ giữa trạng thái tâm lý và tác động của chất gây nghiện.
Từ "inebriate" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu được tìm thấy trong các văn bản chuyên môn hoặc tình huống trang trọng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái say rượu hoặc người say, thường xuất hiện trong văn học, nghệ thuật hoặc các cuộc thảo luận về sức khỏe cộng đồng. Sự hiếm gặp của từ này cho thấy nó không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp