Bản dịch của từ Intoxicate trong tiếng Việt

Intoxicate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intoxicate (Verb)

ɪntˈɑksəkˌeit
ɪntˈɑksəkˌeitv
01

Chất độc (ai đó).

Poison someone.

Ví dụ

The drink he had at the party seemed to intoxicate him.

Cốc nước anh uống tại bữa tiệc dường như đã làm anh say.

The toxic substance in the food accidentally intoxicated many guests.

Chất độc trong thức ăn đã vô tình làm say nhiều khách mời.

The illegal drug found in the club can intoxicate unsuspecting individuals.

Loại ma túy bất hợp pháp tìm thấy trong câu lạc bộ có thể làm say những người không ngờ.

02

(uống rượu hoặc ma túy) khiến (ai) mất kiểm soát năng lực hoặc hành vi của mình.

Of alcoholic drink or a drug cause someone to lose control of their faculties or behaviour.

Ví dụ

Alcohol can intoxicate individuals at social gatherings, affecting their judgment.

Rượu có thể làm cho người mất kiểm soát trong các buổi gặp gỡ xã hội, ảnh hưởng đến sự đánh giá của họ.

The party became chaotic as the drugs began to intoxicate the guests.

Bữa tiệc trở nên hỗn loạn khi ma túy bắt đầu làm mất kiểm soát khách mời.

Excessive drinking can intoxicate individuals, leading to regrettable actions.

Uống quá mức có thể làm cho người mất kiểm soát, dẫn đến những hành động đáng tiếc.

Dạng động từ của Intoxicate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Intoxicate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Intoxicated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Intoxicated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Intoxicates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Intoxicating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intoxicate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intoxicate

Không có idiom phù hợp