Bản dịch của từ Intoxicate trong tiếng Việt
Intoxicate

Intoxicate (Verb)
The drink he had at the party seemed to intoxicate him.
Cốc nước anh uống tại bữa tiệc dường như đã làm anh say.
The toxic substance in the food accidentally intoxicated many guests.
Chất độc trong thức ăn đã vô tình làm say nhiều khách mời.
The illegal drug found in the club can intoxicate unsuspecting individuals.
Loại ma túy bất hợp pháp tìm thấy trong câu lạc bộ có thể làm say những người không ngờ.
Alcohol can intoxicate individuals at social gatherings, affecting their judgment.
Rượu có thể làm cho người mất kiểm soát trong các buổi gặp gỡ xã hội, ảnh hưởng đến sự đánh giá của họ.
The party became chaotic as the drugs began to intoxicate the guests.
Bữa tiệc trở nên hỗn loạn khi ma túy bắt đầu làm mất kiểm soát khách mời.
Excessive drinking can intoxicate individuals, leading to regrettable actions.
Uống quá mức có thể làm cho người mất kiểm soát, dẫn đến những hành động đáng tiếc.
Dạng động từ của Intoxicate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Intoxicate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Intoxicated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Intoxicated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Intoxicates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Intoxicating |
Họ từ
Từ "intoxicate" có nghĩa là làm cho say rượu hoặc làm cho một người mất tinh thần, thường do tác động của chất độc hoặc thuốc. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ trạng thái say xỉn do rượu bia hoặc các chất kích thích. Phiên bản Anh và Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng cách sử dụng trong văn viết có thể khác nhau, với Anh có xu hướng dùng ngữ cảnh chính thức hơn so với Mỹ.
Từ "intoxicate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "intoxicare", trong đó "in-" có nghĩa là "vào" và "toxicum" có nghĩa là "độc tố". Lịch sử từ này gắn liền với quá trình gây ra ảnh hưởng tiêu cực đối với cơ thể do chất độc hoặc chất gây nghiện. Ngày nay, "intoxicate" được sử dụng để chỉ việc làm say rượu hoặc gây ra trạng thái phấn khích do các chất hóa học, phản ánh rõ ràng sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại.
Từ "intoxicate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến sức khoẻ, ma túy hoặc rượu. Trong phần Nói và Viết, nó thường được dùng để miêu tả trạng thái bị say, hoặc để phân tích các vấn đề xã hội như nghiện ngập. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong văn viết mang tính học thuật về tác động của chất kích thích đến con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp