Bản dịch của từ Inefficiently trong tiếng Việt

Inefficiently

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inefficiently (Adverb)

ɪnɪfˈɪʃntli
ɪnɪfˈɪʃntli
01

Theo cách không đạt được năng suất hoặc hiệu quả tối đa.

In a way that is not achieving maximum productivity or efficiency.

Ví dụ

The charity organization managed funds inefficiently, causing delays in aid distribution.

Tổ chức từ thiện quản lý quỹ không hiệu quả, gây ra sự trì hoãn trong việc phân phối viện trợ.

The community project was progressing inefficiently due to lack of volunteers.

Dự án cộng đồng đang tiến triển không hiệu quả do thiếu tình nguyện viên.

The local government handled the crisis inefficiently, causing public dissatisfaction.

Chính quyền địa phương xử lý khủng hoảng không hiệu quả, gây ra sự bất mãn của công chúng.

Dạng trạng từ của Inefficiently (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Inefficiently

Không hiệu quả

More inefficiently

Kém hiệu quả hơn

Most inefficiently

Không hiệu quả nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inefficiently cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inefficiently

Không có idiom phù hợp