Bản dịch của từ Inertial trong tiếng Việt
Inertial

Inertial (Adjective)
The inertial effects of Newton's first law were evident in the experiment.
Hiệu ứng quán tính của định lý Newton thể hiện rõ trong thí nghiệm.
Her inertial behavior remained unchanged despite external pressures.
Hành vi quán tính của cô ấy vẫn không thay đổi dù có áp lực bên ngoài.
The inertial reference frame helped in analyzing the social dynamics.
Khung tham chiếu quán tính giúp phân tích động lực xã hội.
Họ từ
Từ "inertial" có nguồn gốc từ từ "inertia", chỉ trạng thái không thay đổi của một vật thể khi không bị tác động bởi lực bên ngoài. Trong ngữ cảnh vật lý, "inertial" đề cập đến hệ quy chiếu trong đó các định luật của Newton được áp dụng mà không cần điều chỉnh cho các lực tác động. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm, mang ý nghĩa ổn định trong các lĩnh vực như vật lý và động lực học.
Từ "inertial" bắt nguồn từ tiếng Latin "inertia", có nghĩa là sự trì trệ hoặc không hoạt động. "Inertia" được hình thành từ tiền tố "in-", mang nghĩa phủ định, và "artus", có nghĩa là hoạt động hoặc năng động. Khái niệm này được sử dụng trong vật lý để mô tả sức mạnh giữ cho một vật không thay đổi trạng thái chuyển động của nó. Ngày nay, "inertial" thường được sử dụng để chỉ các đặc tính liên quan đến chuyển động và lực trong các hệ thống vật lý.
Từ "inertial" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề khoa học và công nghệ. Tần suất sử dụng từ này có thể thấp hơn trong phần Nói và Viết, trừ khi thí sinh thảo luận về vật lý hoặc cơ học. Trong các ngữ cảnh khác, "inertial" thường được dùng để mô tả các hệ thống chưa thay đổi trạng thái chuyển động, như trong cơ học Newton. Từ này thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu hay giáo trình chuyên ngành liên quan đến khoa học tự nhiên và kỹ thuật.