Bản dịch của từ Inertial trong tiếng Việt

Inertial

Adjective

Inertial (Adjective)

ɪnˈɝʃl̩
ɪnˈɝʃl̩
01

Liên quan đến hoặc dựa trên định luật chuyển động đầu tiên của newton

Relating to or based on newton's first law of motion

Ví dụ

The inertial effects of Newton's first law were evident in the experiment.

Hiệu ứng quán tính của định lý Newton thể hiện rõ trong thí nghiệm.

Her inertial behavior remained unchanged despite external pressures.

Hành vi quán tính của cô ấy vẫn không thay đổi dù có áp lực bên ngoài.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inertial

Không có idiom phù hợp