Bản dịch của từ Inexact trong tiếng Việt
Inexact
Inexact (Adjective)
Her inexact memory led to misunderstandings during the interview.
Ký ức không chính xác của cô ấy dẫn đến sự hiểu lầm trong cuộc phỏng vấn.
It's important to avoid inexact information in IELTS writing tasks.
Quan trọng để tránh thông tin không chính xác trong các bài viết IELTS.
Did the inexact data affect your speaking test score negatively?
Dữ liệu không chính xác có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm thi nói của bạn không?
Họ từ
Từ "inexact" mang nghĩa chỉ sự không chính xác, không đúng đắn hoặc không tương ứng với sự thực tế nào đó. Trong tiếng Anh, "inexact" được sử dụng để mô tả những thông tin, dữ liệu hoặc khái niệm thiếu sự chính xác hoặc rõ ràng. Cả tiếng Anh British và American đều sử dụng từ này với nghĩa và cách viết giống nhau; tuy nhiên, trong thực tế, "imprecise" có thể được ưa chuộng hơn trong một số ngữ cảnh. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở thói quen chọn từ hơn là ý nghĩa cốt lõi.
Từ "inexact" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "in-" có nghĩa là "không" và từ "exactus", là dạng quá khứ phân từ của "exigere", có nghĩa là "yêu cầu" hoặc "kéo ra". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 17, diễn đạt ý nghĩa thiếu chính xác hoặc không đạt yêu cầu. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng tính chất của từ, nhấn mạnh đặc điểm không chính xác hay không đúng đắn trong thông tin hoặc mô tả.
Từ "inexact" có tần suất xuất hiện không cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe, Đọc, Nói và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật khi bàn về độ chính xác trong số liệu thống kê, nghiên cứu khoa học hoặc phân tích dữ liệu. Từ này cũng thường được dùng trong các cuộc thảo luận về định nghĩa và khái niệm không rõ ràng trong các lĩnh vực như triết học và ngôn ngữ học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp