Bản dịch của từ Inexact trong tiếng Việt

Inexact

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inexact(Adjective)

ˌɪnɛɡzˈækt
ˈɪnɪɡˌzækt
01

Không phù hợp hay thích hợp ở mọi chi tiết.

Not fitting or suitable in every detail

Ví dụ
02

Không tuân thủ sự thật hoặc các sự kiện.

Not conforming to the truth or facts

Ví dụ
03

Không chính xác hoặc rõ ràng.

Not accurate or precise

Ví dụ