Bản dịch của từ Inexact trong tiếng Việt

Inexact

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inexact (Adjective)

ɪnɪgzˈækt
ɪnɪgzˈækt
01

Không hoàn toàn chính xác hoặc chính xác.

Not quite accurate or correct.

Ví dụ

Her inexact memory led to misunderstandings during the interview.

Ký ức không chính xác của cô ấy dẫn đến sự hiểu lầm trong cuộc phỏng vấn.

It's important to avoid inexact information in IELTS writing tasks.

Quan trọng để tránh thông tin không chính xác trong các bài viết IELTS.

Did the inexact data affect your speaking test score negatively?

Dữ liệu không chính xác có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm thi nói của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inexact cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inexact

Không có idiom phù hợp