Bản dịch của từ Inexpiable trong tiếng Việt
Inexpiable
Inexpiable (Adjective)
(về một hành vi phạm tội hoặc cảm giác) tệ đến mức không thể chuộc lỗi.
Of an offence or feeling so bad as to be impossible to expiate.
The community felt an inexpiable guilt after the environmental disaster.
Cộng đồng cảm thấy một nỗi tội lỗi không thể chuộc lại sau thảm họa môi trường.
Their inexpiable actions caused lasting harm to the local population.
Hành động không thể chuộc lại của họ đã gây hại lâu dài cho cộng đồng địa phương.
Is there an inexpiable offense in our society today?
Có phải có một tội lỗi nào không thể chuộc lại trong xã hội hôm nay không?
Từ "inexpiable" có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa là không thể chuộc lại hoặc không thể tha thứ. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc tội lỗi mà không thể sửa chữa hoặc gánh chịu hậu quả. Trong tiếng Anh, "inexpiable" được sử dụng rộng rãi cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau giữa hai vùng, với âm tiết và nhấn mạnh khác biệt tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Từ "inexpiable" xuất phát từ gốc Latinh "expiabilis", có nghĩa là "có thể chuộc lại" hoặc "có thể đền tội". Tiền tố "in-" là một tiền tố chỉ sự phủ định. Đối với lịch sử ngôn ngữ, từ này đã được sử dụng để chỉ những hành động hoặc lỗi lầm mà không thể bù đắp hay chuộc tội. Sự kết hợp này dẫn đến nghĩa hiện tại, mô tả những tội lỗi hoặc tình huống không thể sửa chữa, phản ánh tính nghiêm trọng của việc thiếu khả năng chuộc tội.
Từ "inexpiable" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong lĩnh vực từ vựng nói và viết, nơi mà ngôn ngữ đơn giản và trực tiếp thường được ưa chuộng. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong ngữ cảnh học thuật hoặc văn học, thường liên quan đến cảm xúc tội lỗi hoặc sự không thể chuộc lỗi. Các tình huống sử dụng sẽ thường liên quan đến phân tích tâm lý nhân vật hoặc thảo luận về chủ đề đạo đức, nơi mà những hành vi tội ác hoặc sai lầm không thể được tha thứ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp