Bản dịch của từ Infamy trong tiếng Việt
Infamy
Infamy (Noun)
Her infamy as a notorious criminal spread quickly throughout the city.
Sự tai tiếng của cô như một tên tội phạm nổi tiếng lan rộng nhanh chóng khắp thành phố.
The politician's infamy led to his downfall in the public eye.
Sự tai tiếng của chính trị gia dẫn đến sự sụp đổ của ông trong mắt công chúng.
Did the singer's infamy affect ticket sales for her upcoming concert?
Sự tai tiếng của ca sĩ có ảnh hưởng đến việc bán vé cho buổi hòa nhạc sắp tới của cô ấy không?
Dạng danh từ của Infamy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Infamy | Infamies |
Họ từ
"Infamy" là danh từ chỉ trạng thái hoặc điều kiện bị coi là tồi tệ, xấu xa hoặc đáng khinh. Từ này thường được sử dụng để mô tả một người hoặc sự kiện nổi bật vì những hành động có tính chất ác độc hoặc xấu xa. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, "infamy" được viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu khi phát âm. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc trong các cuộc thảo luận về đạo đức và danh dự.
Từ "infamy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "infamia", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "fama" có nghĩa là "danh tiếng". Ban đầu, từ này chỉ sự mất danh tiếng hoặc sự xấu hổ, thường liên quan đến hành vi sai trái hoặc hành động không đứng đắn. Qua thời gian, "infamy" được sử dụng để chỉ sự nổi tiếng kèm theo sự khinh bỉ, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến những hành động gây tranh cãi hoặc đáng bị chỉ trích. Hiện nay, từ này thường biểu thị sự khét tiếng do những việc làm xấu xa.
Từ "infamy" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn so với các từ vựng cơ bản. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả những hành động hoặc cá nhân bị chỉ trích nặng nề, như trong các bài thuyết trình về lịch sử hoặc văn học. Ngoài ra, "infamy" thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến chủ đề đạo đức và xã hội, nhằm phản ánh sự khinh bỉ đối với các hành động sai trái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp