Bản dịch của từ Inflationary pressure trong tiếng Việt

Inflationary pressure

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inflationary pressure (Phrase)

ɪnflˈeɪʃənɛɹi pɹˈɛʃəɹ
ɪnflˈeɪʃənɛɹi pɹˈɛʃəɹ
01

Tình trạng giá tăng quá nhanh trong một thời gian ngắn.

A condition in which prices increase too quickly over a short period.

Ví dụ

Inflationary pressure affects low-income families in cities like Los Angeles.

Áp lực lạm phát ảnh hưởng đến các gia đình thu nhập thấp ở Los Angeles.

Inflationary pressure does not benefit consumers in the short term.

Áp lực lạm phát không mang lại lợi ích cho người tiêu dùng trong ngắn hạn.

How does inflationary pressure impact social services in New York City?

Áp lực lạm phát ảnh hưởng như thế nào đến dịch vụ xã hội ở New York?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inflationary pressure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inflationary pressure

Không có idiom phù hợp