Bản dịch của từ Inflationary pressure trong tiếng Việt
Inflationary pressure

Inflationary pressure (Phrase)
Inflationary pressure affects low-income families in cities like Los Angeles.
Áp lực lạm phát ảnh hưởng đến các gia đình thu nhập thấp ở Los Angeles.
Inflationary pressure does not benefit consumers in the short term.
Áp lực lạm phát không mang lại lợi ích cho người tiêu dùng trong ngắn hạn.
How does inflationary pressure impact social services in New York City?
Áp lực lạm phát ảnh hưởng như thế nào đến dịch vụ xã hội ở New York?
Áp lực lạm phát (inflationary pressure) là tình trạng khi giá cả hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế tăng lên, dẫn đến việc giảm giá trị của đồng tiền và làm giảm sức mua. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong phân tích kinh tế để mô tả nguyên nhân và hệ quả của sự lạm phát. Trong tiếng Anh, cách viết và phát âm trong cả Anh và Mỹ tương tự nhau, nhưng cách thức diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt, nhất là trong các báo cáo kinh tế và tài chính.
Từ "inflationary" có nguồn gốc từ gốc Latin "inflatio", nghĩa là "thổi phồng" hoặc "mở rộng". "Inflatio" kết hợp từ "in-" (vào) và "flare" (nở ra). Rào cản "pressure" bắt nguồn từ gốc Latin "pressura", có nghĩa là "sức ép" hoặc "áp lực". Khi kết hợp, "inflationary pressure" chỉ sự gia tăng áp lực trong nền kinh tế liên quan đến sự gia tăng giá cả, thể hiện mối quan hệ giữa cung tiền và sức mua.
Cụm từ "inflationary pressure" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, phản ánh nội dung liên quan đến kinh tế và tài chính. Trong phần Viết và Nói, cụm này có thể được sử dụng trong các bối cảnh thảo luận về ảnh hưởng của lạm phát đối với ngân sách cá nhân và chính sách kinh tế. Nó thường được nhắc đến trong các bài viết nghiên cứu kinh tế và báo cáo tài chính, thể hiện sự tác động của tỷ lệ lạm phát đến các quyết định của người tiêu dùng và doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp