Bản dịch của từ Infold trong tiếng Việt

Infold

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Infold (Verb)

ɪnfˈoʊld
ɪnfˈoʊld
01

Gấp hoặc vướng vào một cái gì đó bên trong chính nó.

To fold or entangle something within itself.

Ví dụ

She infolded her arms tightly around herself during the presentation.

Cô ấy vòng tay mình chặt lại trong suốt bài thuyết trình.

He did not want to infold himself in any unnecessary drama.

Anh ấy không muốn bị cuốn vào bất kỳ vấn đề không cần thiết nào.

Did you infold the key information in your IELTS essay effectively?

Bạn đã bao gồm thông tin chính trong bài luận IELTS của mình một cách hiệu quả chưa?

Infold (Noun)

ɪnfˈoʊld
ɪnfˈoʊld
01

Một nếp gấp hoặc uốn cong vào trong.

An inward fold or inflection.

Ví dụ

The infold of the community center creates a cozy atmosphere.

Sự gấp lớp của trung tâm cộng đồng tạo ra không khí ấm cúng.

There is no infold in the design of the new social housing.

Không có sự gấp lớp trong thiết kế của căn hộ xã hội mới.

Is the infold of the event hall a deliberate architectural feature?

Sự gấp lớp của hội trường sự kiện có phải là một đặc điểm kiến trúc cố ý không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/infold/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Infold

Không có idiom phù hợp