Bản dịch của từ Infold trong tiếng Việt
Infold

Infold (Verb)
She infolded her arms tightly around herself during the presentation.
Cô ấy vòng tay mình chặt lại trong suốt bài thuyết trình.
He did not want to infold himself in any unnecessary drama.
Anh ấy không muốn bị cuốn vào bất kỳ vấn đề không cần thiết nào.
Did you infold the key information in your IELTS essay effectively?
Bạn đã bao gồm thông tin chính trong bài luận IELTS của mình một cách hiệu quả chưa?
Infold (Noun)
Một nếp gấp hoặc uốn cong vào trong.
An inward fold or inflection.
The infold of the community center creates a cozy atmosphere.
Sự gấp lớp của trung tâm cộng đồng tạo ra không khí ấm cúng.
There is no infold in the design of the new social housing.
Không có sự gấp lớp trong thiết kế của căn hộ xã hội mới.
Is the infold of the event hall a deliberate architectural feature?
Sự gấp lớp của hội trường sự kiện có phải là một đặc điểm kiến trúc cố ý không?
"Infold" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gập lại hoặc ôm chặt vào bên trong, thường liên quan đến việc bao bọc hoặc chứa đựng. Từ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày và thường xuất hiện trong văn viết trang trọng hoặc thơ ca. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "infold" có cách viết và phát âm tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng. Tuy nhiên, không có biến thể phổ biến nào giữa hai hình thức này.
Từ "infold" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là động từ "infoldere", bao gồm tiền tố "in-" (vào trong) và "foldere" (gấp, cuộn lại). Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc gấp hoặc cuộn lại một vật gì đó để tạo thành một cấu trúc kín đáo hơn. Trong tiếng Anh hiện đại, "infold" được sử dụng để miêu tả hành động ôm ấp hoặc bao trùm, thể hiện sự gắn kết và tương tác mật thiết giữa các yếu tố, phản ánh một cách hình tượng hóa của cấu trúc ban đầu.
Từ "infold" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh văn chương hoặc mô tả, và ít thấy trong tài liệu học thuật hoặc thông dụng. Trong phần Viết và Nói, "infold" có thể được áp dụng khi thảo luận về quy trình, bao gồm thiết kế hoặc phát triển sản phẩm, với ý nghĩa liên quan đến việc bao quanh hoặc bảo vệ. Do đó, từ này phù hợp hơn trong các ngữ cảnh sáng tạo và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp